1 | CDT2403 | Trường Cao đẳng Thủy lợi Bắc Bộ | 10 | 10 |
2 | CDT2103 | Trường Cao đẳng Cơ giới Xây dựng | 10 | 10 |
3 | CDT1702 | Trường Cao đẳng nghề Xây dựng | 10 | 10 |
4 | CDD1701 | Trường Cao đẳng Việt Hàn Quảng Ninh | 10 | 0 |
5 | CDT0106 | Trường Cao đẳng Đường sắt | 10 | 0 |
6 | CDT2703 | Trường Cao đẳng nghề LiLama 1 | 10 | 0 |
7 | CDT2302 | Trường Cao đẳng Cơ điện Tây Bắc | 10 | 10 |
8 | CDT0304 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Bắc Bộ | 10 | 10 |
9 | CDT1501 | Trường Cao đẳng Cơ điện Phú Thọ | 10 | 10 |
10 | CDT2401 | Trường Cao đẳng Công nghệ, Kinh tế và Chế biến lâm sản | 10 | 10 |
11 | CDT2202 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Hưng Yên | 10 | 10 |
12 | CDD6201 | Trường Cao đẳng nghề Điện Biên | 10 | 10 |
13 | CDT1603 | Trường Cao đẳng nghề Việt Xô số 1 | 10 | 10 |
14 | CDT0124 | Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Hà Nội | 10 | 0 |
15 | CDT1505 | Trường Cao đẳng Công nghiệp thực phẩm | 10 | 10 |
16 | CDT0113 | Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải Trung ương I | 10 | 10 |
17 | CDT2702 | Trường Cao đẳng Cơ giới Ninh Bình | 10 | 0 |
18 | CDT0301 | Trường Cao đẳng Hàng hải I | 10 | 0 |
19 | CDD0304 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Hải Phòng | 10 | 0 |