1 | CDT0126 | Trường Cao đẳng Du lịch Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
2 | CDD1907 | Trường Cao đẳng Đại Việt | TN THPT | TN THPT |
3 | CDD0226 | Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Sài Gòn | TN THPT | TN THPT |
4 | CDD0220 | Trường Cao đẳng Nova | TN THPT | TN THPT |
5 | DÂN L?P | Trường Cao đẳng Tây Đô | TN THPT | TN THPT |
6 | CDD0801 | Trường Cao đẳng Lào Cai | TN THPT | TN THPT |
7 | CDD0130 | Trường Cao đẳng Thương mại và Du lịch Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
8 | CDD0231 | Trường Cao đẳng Văn Lang Sài Gòn | TN THPT | TN THPT |
9 | CDT0403 | Trường Cao đẳng Thương mại | TN THPT | TN THPT |
10 | CDD0223 | Trường Cao đẳng Viễn Đông | TN THPT | TN THPT |
11 | CDD6002 | Trường Cao đẳng Kinh tế – Kỹ thuật Bạc Liêu | TN THPT | TN THPT |
12 | CDD0225 | Trường Cao đẳng Bình Minh Sài Gòn | 12 | TN THPT |
13 | CDD5502 | Trường Cao đẳng Cần Thơ | TN THPT | TN THPT |
14 | CDD0213 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh | TN THPT | TN THPT |
15 | CDD0234 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật - Du lịch Sài Gòn | TN THPT | TN THPT |
16 | CDD3403 | Trường Cao đẳng Quảng Nam | TN THPT | TN THPT |
17 | CDD0115 | Trường Cao đẳng Ngoại ngữ và Công nghệ Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
18 | CDT0209 | Trường cao đẳng Kinh Tế Đối Ngoại | 17 | 16 |
19 | CDD0101 | Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
20 | CDD0205 | Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức | TN THPT | TN THPT |
21 | CDT0134 | Trường Cao đẳng Kinh tế Công nghiệp Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
22 | CDD4201 | Trường Cao đẳng Đà Lạt | TN THPT | TN THPT |
23 | CDD5504 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Cần Thơ | TN THPT | TN THPT |
24 | CDT0208 | Trường Cao đẳng Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | 12 | TN THPT |
25 | CDT0402 | Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải Trung ương V | TN THPT | TN THPT |
26 | CDT0406 | Trường Cao đẳng Lương thực – Thực phẩm | TN THPT | TN THPT |
27 | CDD5405 | Trường Cao đẳng Kiên Giang | TN THPT | TN THPT |
28 | CDD0209 | Trường Cao đẳng Sài Gòn | TN THPT | TN THPT |