1 | 7720101A | Y khoa (A) | А00 | 24.63 | Tiêu chí phụ: môn 1:8, môn 2: 8, môn 3: 8.25 |
2 | 7720101B | Y khoa (B) | B00 | 25.35 | Tiêu chí phụ: môn 1:8.25, môn 2: 8.5, môn 3: 8.6 |
3 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 19 | |
4 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 21.8 | Tiêu chí phụ: môn 1:8, môn 2: 6.75, môn 3: 6.8 |
5 | 7720201A | Dược học | А00 | 23.43 | Tiêu chí phụ: môn 1:8.25, môn 2: 7.2, môn 3: 7.25 |
6 | 7720201B | Dược học | B00 | 24.41 | Tiêu chí phụ: môn 1:8.5, môn 2: 7.25, môn 3: 7.8 |
7 | 7720201D | Dược học (D) | D07 | 23.4 | Tiêu chí phụ: môn 1:8, môn 2: 7, môn 3: 8.4 |
8 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 20.25 | Tiêu chí phụ: môn 1:6.25, môn 2: 6.75, môn 3: 7 |
9 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 25.4 | Tiêu chí phụ: môn 1:8.5, môn 2: 8.5, môn 3: 8.4 |
10 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 22.75 | Tiêu chí phụ: môn 1:7, môn 2: 7.75, môn 3: 8 |