1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 26.57 | NN ≥ 10, VA ≥ 8.25, TTNV ≤ 7 |
2 | 7720115 | Y học cổ truyển | B00 | 24.6 | NN ≥ 6.4, VA ≥ 9.5, TTNV ≤ 3 |
3 | 7720201 | Dược học | B00 | 25.51 | NN ≥ 10, VA ≥ 6.75, TTNV ≤ 2 |
4 | 7720301 | Điều dưỡng | B00, B03 | 23.57 | NN ≥ 7.2, VA ≥ 8.25, TTNV ≤ 3 |
5 | 7720302 | Hộ sinh | B00 | 22.4 | NN ≥ 2.8, VA ≥ 7, TTNV ≤ 12 |
6 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00 | 23.2 | NN ≥ 7.6, VA ≥ 7.75, TTNV ≤ 7 |
7 | 7720501 | Răng Hàm Mặt | B00 | 26.49 | NN ≥ 5.2, VA ≥ 7, TTNV ≤ 2 |
8 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 24.9 | NN ≥ 7.2, VA ≥ 6.25, TTNV ≤ 1 |
9 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00, A00 | 24.1 | NN ≥ 7.2, VA ≥ 7.75, TTNV ≤ 6 |
10 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00 | 24.01 | NN ≥ 7.4, VA ≥ 7.5, TTNV ≤ 3 |
11 | 7720699 | Khúc xạ nhãn khoa | B00, A00 | 24.06 | NN ≥ 8, VA ≥ 7, TTNV ≤ 4 |
12 | 7720701 | Y tế công cộng | B00, B03, A00 | 21.35 | NN ≥ 7.8, VA ≥ 5.5, TTNV ≤ 7 |