1 | 7720101 | Bác sĩ đa khoa | A00; B00 | 26.13 | TS nam, miền Bắc, Tiêu chí phụ 1: Toán ≥ 8.6, Tiêu chí phụ 2: Hóa ≥ 8.5 |
2 | 7720101 | Bác sĩ đa khoa | A00; B00 | 27.49 | TS nữ, miền Bắc |
3 | 7720101 | Bác sĩ đa khoa | A00; B00 | 25.75 | TS nam, miền Nam, Tiêu chí phụ 1: Toán ≥ 9.0 |
4 | 7720101 | Bác sĩ đa khoa | A00; B00 | 27.34 | TS nữ, miền Nam |
5 | 7720201 | Dược học | A00 | 25.19 | TS nam, miền Bắc, Tiêu chí phụ 1: Toán ≥ 8.6 |
6 | 7720201 | Dược học | A00 | 27.28 | TS nữ miền Bắc |
7 | 7720201 | Dược học | A00 | 24.56 | TS nam, miền Nam |
8 | 7720201 | Dược học | A00 | 26.26 | TS nữ, miền Nam |
9 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 24.35 | TS nam, miền Bắc |
10 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 24.12 | TS nam, miền Nam |