1 | ETU | Trường Đại học Hòa Bình | 21 | 21 |
2 | YTB | Trường Đại học Y Dược Thái Bình | 23.25 | 23 |
3 | TYS | Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 0 | 24.6 |
4 | YCT | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | 23.9 | 22.5 |
5 | HYD | Học viện Y dược học cổ truyền Việt Nam | 21.85 | 22.75 |
6 | YHB | Trường Đại học Y Hà Nội | 24.77 | 25.29 |
7 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 21 | 21 |
8 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 0 | 21 |
9 | YPB | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | 21.8 | 22.5 |
10 | YDS | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 24.54 | 24.8 |
11 | YDS | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 23.5 | 0 |
12 | DHY | Trường Đại Học Y Dược - Đại Học Huế | 22.7 | 23.5 |
13 | DDB | Trường Đại học Thành Đông | 21 | 21 |
14 | UKB | Trường Đại học Kinh Bắc | 21 | 21 |
15 | DTV | Trường Đại học Lương Thế Vinh | 0 | 21 |
16 | QSY | Trường Đại học Khoa học sức khỏe - ĐHQG TP.HCM | 23.75 | 24.24 |