1 | YTB | Trường Đại học Y Dược Thái Bình | 23.55 | 0 |
2 | YCT | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | 23.3 | 0 |
3 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 21 | 0 |
4 | YPB | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | 21 | 0 |
5 | YDS | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 24.2 | 0 |
6 | DHY | Đại Học Y Dược - Đại Học Huế | 21 | 0 |
7 | YDS | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 22.25 | 0 |
8 | YHB | Trường Đại học Y Hà Nội | 25.25 | 0 |
9 | DDB | Trường Đại học Thành Đông | 21 | 0 |
10 | QSY | Khoa Y - ĐHQG TP.HCM | 21 | 0 |