1 | YCT | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | 23.9 | 0 |
2 | YTB | Trường Đại học Y Dược Thái Bình | 23.25 | 0 |
3 | HYD | Học viện Y dược học cổ truyền Việt Nam | 21.85 | 0 |
4 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 21 | 0 |
5 | YPB | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | 21.8 | 0 |
6 | YDS | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 24.54 | 0 |
7 | YDS | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 23.5 | 0 |
8 | DHY | Trường Đại Học Y Dược - Đại Học Huế | 22.7 | 0 |
9 | YHB | Trường Đại học Y Hà Nội | 24.77 | 0 |
10 | UKB | Trường Đại học Kinh Bắc | 21 | 0 |
11 | DDB | Trường Đại học Thành Đông | 21 | 0 |
12 | QSY | Khoa Y - ĐHQG TP.HCM | 23.75 | 0 |
13 | ETU | Trường Đại học Hòa Bình | 21 | 0 |