1 | 7720201 | Dược học | A00; A01; B00; D07 | 16 | |
2 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 17 | |
3 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; A01; B00; D07 | 15 | |
4 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
5 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00; A01; B00; D07 | 15 | |
6 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D07 | 15 | |
7 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; D07 | 15 | |
8 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
9 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
10 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
11 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
13 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
14 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
16 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
17 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
18 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
19 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
20 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
21 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | V00; V01; H00; H01 | 15 | |
22 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
23 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
24 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; H00; H01 | 15 | |
25 | 7210208 | Piano | N00 | 15 | |
26 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | V00; V01; H00; H01 | 15 | |
27 | 7210235 | Đạo diễn điện ảnh, truyền hình | N05 | 15 | |
28 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
29 | 7520212 | Kỹ thuật Y sinh | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
30 | 7520403 | Vật lý Y khoa | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
31 | 7310608 | Đông phương học | C00; D01; D14; D15 | 15 | |