1 | KTA | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | 26.23 | 0 |
2 | KTS | Trường Đại học Kiến Trúc TP.HCM | 23.95 | 23.4 |
3 | KTA | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | 0 | 28.78 |
4 | KTA | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | 26.7 | 28.78 |
5 | LNH | Trường Đại học Lâm nghiệp | 15 | 18.5 |
6 | XDA | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | 19.23 | 21.2 |
7 | DDN | Trường Đại học Đại Nam | 15 | 0 |
8 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 59.36 | 61.08 |