1 | CDT2703 | Trường Cao đẳng nghề LiLama 1 | | |
2 | CDT2401 | Trường Cao đẳng Công nghệ, Kinh tế và Chế biến lâm sản | | |
3 | CDT0129 | Trường Cao đẳng Xây dựng số 1 | | |
4 | CDT0124 | Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Hà Nội | | |
5 | CDT0128 | Trường Cao đẳng Xây dựng Công trình đô thị | | |
6 | CDD0120 | Trường Cao đẳng nghề Bách Khoa Hà Nội | | |
7 | CDT0113 | Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải Trung ương I | | |
8 | CDT0301 | Trường Cao đẳng Hàng hải I | | |
9 | CDT0202 | Trường Cao đẳng Kỹ Nghệ II | | |
10 | CDT2702 | Trường Cao đẳng Cơ giới Ninh Bình | | |
11 | CDD0304 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Hải Phòng | | |
12 | CDD0141 | Trường Cao đẳng Công thương Hà Nội | | |