1 | CDD0126 | Trường Cao đẳng nghề Việt Nam - Hàn Quốc thành phố Hà Nội | 10 | 10 |
2 | CDT2103 | Trường Cao đẳng Cơ giới Xây dựng | 10 | 10 |
3 | CDD2101 | Trường Cao đẳng nghề Hải Dương | 10 | 10 |
4 | CDD1802 | Trường Cao đẳng nghề Công nghệ Việt - Hàn Bắc Giang | 10 | 10 |
5 | CDT1205 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Thái Nguyên | 10 | 10 |
6 | CDT0104 | Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật Công nghệ | 10 | 0 |
7 | CDT0105 | Trường Cao đẳng Cơ điện Hà Nội | 10 | 10 |
8 | CDD2402 | Trường Cao đẳng nghề Hà Nam | 10 | 10 |
9 | CDT1603 | Trường Cao đẳng nghề Việt Xô số 1 | 10 | 10 |
10 | CDD1701 | Trường Cao đẳng Việt Hàn Quảng Ninh | 10 | 0 |
11 | CDD0101 | Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Hà Nội | 10 | 0 |