Đại học Bách khoa Hà Nội

Mã trường: BKA
Tên viết tắt: HUST
Tên tiếng Việt: Đại học Bách khoa Hà Nội
Tên tiếng Anh: HaNoi University of Science and Technology
Website: hust.edu.vn
Điện thoại: (024) 3869.4242
Hotline:
Địa chỉ: Số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

Tuyển sinh Đại Học các ngành Năm 2021

Xét điểm thi tốt nghiệp THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Kỹ thuật Sinh học 25.34
2 Kỹ thuật Thực phẩm 25.94
3 Kỹ thuật Thực phẩm (CT Tiên tiến) 25.94
4 Kỹ thuật Hóa học 25.2
5 Hóa học 24.96
6 Kỹ thuật In 24.45
7 Kỹ thuật Hóa dược (CT Tiên tiến) 25.2
8 Công nghệ giáo dục 24.8
9 Quản lý tài nguyên và môi trường 23.53
10 Kỹ thuật Điện 26.5
11 Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa 27.46
12 Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa và Hệ thống điện (CT Tiên tiến) 27.46
13 Tin học công nghiệp và Tự động hóa (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) (CT Tiên tiến) 27.46
14 Kinh tế Công nghiệp 25.65
15 Quản lý công nghiệp 25.75
16 Quản trị kinh doanh 26.04
17 Vật lý Y khoa 25.36
18 Kế toán 25.76
19 Tài chính - ngân hàng 25.83
20 Phân tích Kinh doanh (CT Tiên tiến) 25.55
21 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CT Tiên tiến) 26.33
22 Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông 26.8
23 Kỹ thuật Điện tử -Viễn thông (CT Tiên tiến) 26.8
24 Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện (CT Tiên tiến) 26.59
25 Kỹ thuật Y sinh (CT Tiên tiến) 25.88
26 Hệ thống nhúng thông minh và IoT (CT Tiên tiến) 26.93
27 Điện tử- Viễn thông-Leibniz Hannover (Đức) 25.13
28 Kỹ thuật môi trường 24.01
29 Tiếng Anh KHKT và Công nghệ 26.39
30 Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế 26.11
31 Kỹ thuật Nhiệt 24.5
32 CNTT: Khoa học Máy tính 28.43
33 CNTT: Kỹ thuật Máy tính 28.1
34 Khoa học Dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (CT Tiên tiến) 28.04
35 Công nghệ Thông tin Việt-Nhật (CT Tiên tiến) 27.4
36 Công nghệ Thông tin Global ICT (CT Tiên tiến) 27.4
37 Công nghệ Thông tin Việt-Pháp (CT Tiên tiến) 27.4
38 Kỹ thuật cơ điện tử 26.91
39 Kỹ thuật Cơ khí 25.78
40 Kỹ thuật Cơ điện tử (CT Tiên tiến) 26.91
41 Cơ khí - Chế tạo máy-ĐH Griffith (Úc) 23.88
42 Cơ điện tử-ĐH Leibniz Hannover (Đức) 26.91
43 Cơ điện tử-ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản) 26.91
44 Toán Tin 27
45 Hệ thống thông tin quản lý 27
46 Kỹ thuật Vật liệu 24.65
47 Khoa học Kỹ thuật Vật liệu (CT Tiên tiến) 24.65
48 Vật lý Kỹ thuật 25.64
49 Kỹ thuật Hạt nhân 24.48
50 Kỹ thuật ô tô 26.94
51 Kỹ thuật Cơ khí động lực 25.78
52 Kỹ thuật Hàng không 26.48
53 Kỹ thuật Ô tô (CT Tiên tiến) 26.94
54 Cơ khí hàng không (Chương trình Việt - Pháp PFIEV)(CTTT) 24.76
55 Quản trị kinh doanh - ĐH Troy (Hoa Kỳ) 26.04
56 Khoa học Máy tính-ĐH Troy (Hoa Kỳ) 28.43
57 Kỹ thuật Dệt - May 23.99