1 | BF1 | Kỹ thuật Sinh học | A00, B00, D07 | 25.34 | |
2 | BF2 | Kỹ thuật Thực phẩm | A00, B00, D07 | 25.94 | |
3 | BF-E12 | Kỹ thuật Thực phẩm (CT Tiên tiến) | A00, B00, D07 | 25.94 | |
4 | CH1 | Kỹ thuật Hóa học | A00, B00, D07 | 25.2 | |
5 | CH2 | Hóa học | A00, B00, D07 | 24.96 | |
6 | CH3 | Kỹ thuật In | A00, B00, D07 | 24.45 | |
7 | CH-E11 | Kỹ thuật Hóa dược (CT Tiên tiến) | A00, B00, D07 | 25.2 | |
8 | ED2 | Công nghệ giáo dục | A00, A01, D01 | 24.8 | |
9 | EV2 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00;B00;D07 | 23.53 | |
10 | EE1 | Kỹ thuật Điện | A00, A01 | 26.5 | |
11 | EE2 | Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa | A00, A01 | 27.46 | |
12 | EE-E8 | Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa và Hệ thống điện (CT Tiên tiến) | A00, A01 | 27.46 | |
13 | EE-EP | Tin học công nghiệp và Tự động hóa (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) (CT Tiên tiến) | A00, A01, D29 | 27.46 | |
14 | EM1 | Kinh tế Công nghiệp | A00, A01, D01 | 25.65 | |
15 | EM2 | Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01 | 25.75 | |
16 | EM3 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 26.04 | |
17 | PH3 | Vật lý Y khoa | A00;A01;A02 | 25.36 | |
18 | EM4 | Kế toán | A00, A01, D01 | 25.76 | |
19 | EM5 | Tài chính - ngân hàng | A00, A01, D01 | 25.83 | |
20 | EM-E13 | Phân tích Kinh doanh (CT Tiên tiến) | A00, A01 | 25.55 | |
21 | EM-E14 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CT Tiên tiến) | A00, A01, D01 | 26.33 | |
22 | ET1 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A00, A01 | 26.8 | |
23 | ET-E4 | Kỹ thuật Điện tử -Viễn thông (CT Tiên tiến) | A00, A01 | 26.8 | |
24 | ET-E16 | Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện (CT Tiên tiến) | A00;A01 | 26.59 | |
25 | ET-E5 | Kỹ thuật Y sinh (CT Tiên tiến) | A00, A01 | 25.88 | |
26 | ET-E9 | Hệ thống nhúng thông minh và IoT (CT Tiên tiến) | A00, A01 | 26.93 | |
27 | ET-LUH | Điện tử- Viễn thông-Leibniz Hannover (Đức) | A00, A01 | 25.13 | |
28 | EV1 | Kỹ thuật môi trường | A00, B00, D07 | 24.01 | |
29 | FL1 | Tiếng Anh KHKT và Công nghệ | D01 | 26.39 | |
30 | FL2 | Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế | D01 | 26.11 | |
31 | HE1 | Kỹ thuật Nhiệt | A00, A01 | 24.5 | |
32 | IT1 | CNTT: Khoa học Máy tính | A00, A01 | 28.43 | |
33 | IT2 | CNTT: Kỹ thuật Máy tính | A00, A01 | 28.1 | |
34 | IT-E10 | Khoa học Dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (CT Tiên tiến) | A00, A01 | 28.04 | |
35 | IT-E6 | Công nghệ Thông tin Việt-Nhật (CT Tiên tiến) | A00, A01 | 27.4 | |
36 | IT-E7 | Công nghệ Thông tin Global ICT (CT Tiên tiến) | A00, A01 | 27.4 | |
37 | IT-EP | Công nghệ Thông tin Việt-Pháp (CT Tiên tiến) | A00, A01, D29 | 27.4 | |
38 | ME1 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01 | 26.91 | |
39 | ME2 | Kỹ thuật Cơ khí | A00, A01 | 25.78 | |
40 | ME-E1 | Kỹ thuật Cơ điện tử (CT Tiên tiến) | A00, A01 | 26.91 | |
41 | ME-GU | Cơ khí - Chế tạo máy-ĐH Griffith (Úc) | A00, A01, D07 | 23.88 | |
42 | ME-LUH | Cơ điện tử-ĐH Leibniz Hannover (Đức) | A00, A01, D07 | 26.91 | |
43 | ME-NUT | Cơ điện tử-ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản) | A00, A01, D07 | 26.91 | |
44 | MI1 | Toán Tin | A00, A01 | 27 | |
45 | MI2 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01 | 27 | |
46 | MS1 | Kỹ thuật Vật liệu | A00, A01, D07 | 24.65 | |
47 | MS-E3 | Khoa học Kỹ thuật Vật liệu (CT Tiên tiến) | A00, A01, D07 | 24.65 | |
48 | PH1 | Vật lý Kỹ thuật | A00, A01 | 25.64 | |
49 | PH2 | Kỹ thuật Hạt nhân | A00, A01, A02 | 24.48 | |
50 | TE1 | Kỹ thuật ô tô | A00, A01 | 26.94 | |
51 | TE2 | Kỹ thuật Cơ khí động lực | A00, A01 | 25.78 | |
52 | TE3 | Kỹ thuật Hàng không | A00, A01 | 26.48 | |
53 | TE-E2 | Kỹ thuật Ô tô (CT Tiên tiến) | A00, A01 | 26.94 | |
54 | TE-EP | Cơ khí hàng không (Chương trình Việt - Pháp PFIEV)(CTTT) | A00, A01, D29 | 24.76 | |
55 | TROY-BA | Quản trị kinh doanh - ĐH Troy (Hoa Kỳ) | TROY-BA | 26.04 | |
56 | TROY-IT | Khoa học Máy tính-ĐH Troy (Hoa Kỳ) | A00, A01, D01, D07 | 28.43 | |
57 | TX1 | Kỹ thuật Dệt - May | A00, A01 | 23.99 | |