1 | BF1 | Kỹ thuật Sinh học | A00, B00, D07 | 23.4 | Toán |
2 | BF2 | Kỹ thuật Thực phẩm | A00, B00, D07 | 24 | Toán |
3 | BF-E12 | Kỹ thuật Thực phẩm (CT Tiên tiến) | A00, B00, D07 | 24 | Toán |
4 | CH1 | Kỹ thuật Hóa học | A00, B00, D07 | 22.3 | Toán |
5 | CH2 | Hóa học | A00, B00, D07 | 21.1 | Toán |
6 | CH3 | Kỹ thuật In | A00, B00, D07 | 21.1 | Toán |
7 | CH-E11 | Kỹ thuật Hóa dược (CT Tiên tiến) | A00, B00, D07 | 22.3 | Toán |
8 | ED2 | Công nghệ giáo dục | A00, A01, D01 | 20.6 | |
9 | EE1 | Kỹ thuật Điện | A00, A01 | 24.28 | Toán |
10 | EE2 | Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa | A00, A01 | 26.05 | Toán |
11 | EE-E8 | Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa và Hệ thống điện (CT Tiên tiến) | A00, A01 | 26.05 | Toán |
12 | EE-EP | Tin học công nghiệp và Tự động hóa (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) (CT Tiên tiến) | A00, A01, D29 | 26.05 | Toán |
13 | EM1 | Kinh tế Công nghiệp | A00, A01, D01 | 21.9 | |
14 | EM2 | Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01 | 22.3 | |
15 | EM3 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 23.3 | |
16 | EM4 | Kế toán | A00, A01, D01 | 22.6 | |
17 | EM5 | Tài chính - ngân hàng | A00, A01, D01 | 22.5 | |
18 | EM-E13 | Phân tích Kinh doanh (CT Tiên tiến) | A00, A01 | 22 | Toán |
19 | EM-VUW | Quản trị kinh doanh -ĐH Victoria Wellington (New Zealand) | A00, A01, D01, D07 | 20.9 | |
20 | ET1 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A00, A01 | 24.8 | Toán |
21 | ET-E4 | Kỹ thuật Điện tử -Viễn thông (CT Tiên tiến) | A00, A01 | 24.8 | Toán |
22 | ET-E5 | Kỹ thuật Y sinh (CT Tiên tiến) | A00, A01 | 24.1 | Toán |
23 | ET-E9 | Hệ thống nhúng thông minh và IoT (CT Tiên tiến) | A00, A01 | 24.95 | Toán |
24 | ET-LUH | Điện tử- Viễn thông-Leibniz Hannover (Đức) | A00, A01 | 20.3 | |
25 | EV1 | Kỹ thuật môi trường | A00, B00, D07 | 20.2 | Toán |
26 | FL1 | Tiếng Anh KHKT và Công nghệ | D01 | 22.6 | |
27 | FL2 | Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế | D01 | 23.2 | |
28 | HE1 | Kỹ thuật Nhiệt | A00, A01 | 22.3 | Toán |
29 | IT1 | CNTT: Khoa học Máy tính | A00, A01 | 27.42 | Toán |
30 | IT2 | CNTT: Kỹ thuật Máy tính | A00, A01 | 26.85 | Toán |
31 | IT-E10 | Khoa học Dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (CT Tiên tiến) | A00, A01 | 27 | Toán |
32 | IT-E6 | Công nghệ Thông tin Việt-Nhật (CT Tiên tiến) | A00, A01 | 25.7 | Toán |
33 | IT-E7 | Công nghệ Thông tin Global ICT (CT Tiên tiến) | A00, A01 | 25.7 | Toán |
34 | IT-EP | Công nghệ Thông tin Việt-Pháp (CT Tiên tiến) | A00, A01, D29 | 25.7 | Toán |
35 | IT-LTU | Công nghệ Thông tin - Hợp tác ĐH La Trobe (Úc) | A00, A01 | 23.25 | Toán |
36 | IT-VUW | Công nghệ Thông tin - Hợp tác ĐH Victoria Wellington (New Zealand) | A00, A01 | 22 | Toán |
37 | ME1 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01 | 25.4 | Toán |
38 | ME2 | Kỹ thuật Cơ khí | A00, A01 | 23.86 | Toán |
39 | ME-E1 | Kỹ thuật Cơ điện tử (CT Tiên tiến) | A00, A01 | 25.4 | Toán |
40 | ME-GU | Cơ khí - Chế tạo máy-ĐH Griffith (Úc) | A00, A01, D07 | 21.2 | |
41 | ME-LUH | Cơ điện tử-ĐH Leibniz Hannover (Đức) | A00, A01, D07 | 25.4 | Toán |
42 | ME-NUT | Cơ điện tử-ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản) | A00, A01, D07 | 25.4 | Toán |
43 | MI1 | Toán Tin | A00, A01 | 25.2 | Toán |
44 | MI2 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01 | 24.8 | Toán |
45 | MS1 | Kỹ thuật Vật liệu | A00, A01, D07 | 21.4 | Toán |
46 | MS-E3 | Khoa học Kỹ thuật Vật liệu (CT Tiên tiến) | A00, A01, D07 | 21.4 | Toán |
47 | PH1 | Vật lý Kỹ thuật | A00, A01 | 22.1 | Toán |
48 | PH2 | Kỹ thuật Hạt nhân | A00, A01, A02 | 20 | Toán |
49 | TE1 | Kỹ thuật ô tô | A00, A01 | 25.05 | Toán |
50 | TE2 | Kỹ thuật Cơ khí động lực | A00, A01 | 23.86 | Toán |
51 | TE3 | Kỹ thuật Hàng không | A00, A01 | 24.7 | Toán |
52 | TE-E2 | Kỹ thuật Ô tô (CT Tiên tiến) | A00, A01 | 25.05 | Toán |
53 | TROY-BA | Quản trị kinh doanh - ĐH Troy (Hoa Kỳ) | TROY-BA | 23.3 | |
54 | TROY-IT | Khoa học Máy tính-ĐH Troy (Hoa Kỳ) | A00, A01, D01, D07 | 27.42 | Toán |
55 | TX1 | Kỹ thuật Dệt - May | A00, A01 | 21.88 | Toán |