Đại học Bách khoa Hà Nội

Mã trường: BKA
Tên viết tắt: HUST
Tên tiếng Việt: Đại học Bách khoa Hà Nội
Tên tiếng Anh: HaNoi University of Science and Technology
Website: hust.edu.vn
Điện thoại: (024) 3869.4242
Hotline:
Địa chỉ: Số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

Tuyển sinh Đại Học các ngành Năm 2019

Xét điểm thi tốt nghiệp THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Kỹ thuật Sinh học 23.4 Toán
2 Kỹ thuật Thực phẩm 24 Toán
3 Kỹ thuật Thực phẩm (CT Tiên tiến) 24 Toán
4 Kỹ thuật Hóa học 22.3 Toán
5 Hóa học 21.1 Toán
6 Kỹ thuật In 21.1 Toán
7 Kỹ thuật Hóa dược (CT Tiên tiến) 22.3 Toán
8 Công nghệ giáo dục 20.6
9 Kỹ thuật Điện 24.28 Toán
10 Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa 26.05 Toán
11 Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa và Hệ thống điện (CT Tiên tiến) 26.05 Toán
12 Tin học công nghiệp và Tự động hóa (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) (CT Tiên tiến) 26.05 Toán
13 Kinh tế Công nghiệp 21.9
14 Quản lý công nghiệp 22.3
15 Quản trị kinh doanh 23.3
16 Kế toán 22.6
17 Tài chính - ngân hàng 22.5
18 Phân tích Kinh doanh (CT Tiên tiến) 22 Toán
19 Quản trị kinh doanh -ĐH Victoria Wellington (New Zealand) 20.9
20 Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông 24.8 Toán
21 Kỹ thuật Điện tử -Viễn thông (CT Tiên tiến) 24.8 Toán
22 Kỹ thuật Y sinh (CT Tiên tiến) 24.1 Toán
23 Hệ thống nhúng thông minh và IoT (CT Tiên tiến) 24.95 Toán
24 Điện tử- Viễn thông-Leibniz Hannover (Đức) 20.3
25 Kỹ thuật môi trường 20.2 Toán
26 Tiếng Anh KHKT và Công nghệ 22.6
27 Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế 23.2
28 Kỹ thuật Nhiệt 22.3 Toán
29 CNTT: Khoa học Máy tính 27.42 Toán
30 CNTT: Kỹ thuật Máy tính 26.85 Toán
31 Khoa học Dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (CT Tiên tiến) 27 Toán
32 Công nghệ Thông tin Việt-Nhật (CT Tiên tiến) 25.7 Toán
33 Công nghệ Thông tin Global ICT (CT Tiên tiến) 25.7 Toán
34 Công nghệ Thông tin Việt-Pháp (CT Tiên tiến) 25.7 Toán
35 Công nghệ Thông tin - Hợp tác ĐH La Trobe (Úc) 23.25 Toán
36 Công nghệ Thông tin - Hợp tác ĐH Victoria Wellington (New Zealand) 22 Toán
37 Kỹ thuật cơ điện tử 25.4 Toán
38 Kỹ thuật Cơ khí 23.86 Toán
39 Kỹ thuật Cơ điện tử (CT Tiên tiến) 25.4 Toán
40 Cơ khí - Chế tạo máy-ĐH Griffith (Úc) 21.2
41 Cơ điện tử-ĐH Leibniz Hannover (Đức) 25.4 Toán
42 Cơ điện tử-ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản) 25.4 Toán
43 Toán Tin 25.2 Toán
44 Hệ thống thông tin quản lý 24.8 Toán
45 Kỹ thuật Vật liệu 21.4 Toán
46 Khoa học Kỹ thuật Vật liệu (CT Tiên tiến) 21.4 Toán
47 Vật lý Kỹ thuật 22.1 Toán
48 Kỹ thuật Hạt nhân 20 Toán
49 Kỹ thuật ô tô 25.05 Toán
50 Kỹ thuật Cơ khí động lực 23.86 Toán
51 Kỹ thuật Hàng không 24.7 Toán
52 Kỹ thuật Ô tô (CT Tiên tiến) 25.05 Toán
53 Quản trị kinh doanh - ĐH Troy (Hoa Kỳ) 23.3
54 Khoa học Máy tính-ĐH Troy (Hoa Kỳ) 27.42 Toán
55 Kỹ thuật Dệt - May 21.88 Toán