1 | CDT4805 | Trường Cao đẳng Mỹ thuật Trang trí Đồng Nai | 10 | 10 |
3 | CDD4808 | Trường Cao đẳng Hòa Bình Xuân Lộc | TN THPT | TN THPT |
4 | CDD0204 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Thủ Đức | TN THPT | TN THPT |
5 | CDD0234 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật - Du lịch Sài Gòn | TN THPT | TN THPT |
6 | CDD0120 | Trường Cao đẳng nghề Bách Khoa Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
7 | CDD0225 | Trường Cao đẳng Bình Minh Sài Gòn | 12 | TN THPT |
8 | CDT0112 | Trường Cao đẳng nghề Long Biên | TN THPT | TN THPT |
9 | CDD0222 | Trường Cao đẳng Công nghệ Thông tin TP. Hồ Chí Minh | TN THPT | TN THPT |
10 | CDT0129 | Trường Cao đẳng Xây dựng số 1 | TN THPT | TN THPT |
11 | CDD0229 | Trường Cao đẳng Bách khoa Nam Sài Gòn | 12 | TN THPT |
12 | CDD0223 | Trường Cao đẳng Viễn Đông | TN THPT | TN THPT |
13 | CDD0101 | Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
14 | CDD5505 | Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Cần Thơ | TN THPT | TN THPT |
15 | CDD0115 | Trường Cao đẳng Ngoại ngữ và Công nghệ Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
16 | CDT0208 | Trường Cao đẳng Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | 12 | TN THPT |
17 | CDD6002 | Trường Cao đẳng Kinh tế – Kỹ thuật Bạc Liêu | TN THPT | TN THPT |
18 | CDD5002 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Đồng Tháp | TN THPT | TN THPT |
19 | CDD0142 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật - Công nghệ Bách khoa | TN THPT | TN THPT |
20 | CDD1303 | Trường Cao đẳng Yên Bái | TN THPT | TN THPT |
21 | CDD0409 | Trường Cao đẳng Văn hóa – Nghệ thuật Đà Nẵng | TN THPT | TN THPT |
22 | CDT1209 | Trường Cao đẳng Văn hóa nghệ thuật Việt Bắc | TN THPT | TN THPT |
23 | CDT0213 | Trường Cao đẳng Xây dựng Thành phố Hồ Chí Minh | | TN THPT |
24 | CDT0110 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Mỹ nghệ Việt Nam | TN THPT | TN THPT |
25 | CDD4401 | Trường Cao đẳng nghề Việt Nam – Singapore | | TN THPT |
26 | CDD0308 | Trường Cao đẳng Công nghệ Bách khoa Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
27 | CDD0402 | Trường Cao đẳng Hoa Sen | TN THPT | TN THPT |
28 | CDD0140 | Trường Cao đẳng Việt Mỹ Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
29 | CDD5203 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Bà Rịa - Vũng Tàu | TN THPT | TN THPT |
30 | CDD0205 | Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức | TN THPT | TN THPT |
31 | CDD1802 | Trường Cao đẳng nghề Công nghệ Việt - Hàn Bắc Giang | TN THPT | TN THPT |
32 | CDD0201 | Trường Cao đẳng nghề Thành phố Hồ Chí Minh | TN THPT | TN THPT |
33 | CDT0202 | Trường Cao đẳng Kỹ Nghệ II | TN THPT | TN THPT |
34 | CDD0139 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Thương mại Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
35 | CDD0118 | Trường Cao đẳng Công nghệ cao Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
36 | CDT0128 | Trường Cao đẳng Xây dựng Công trình đô thị | TN THPT | TN THPT |
37 | CDD0220 | Trường Cao đẳng Nova | TN THPT | TN THPT |
38 | CDD0231 | Trường Cao đẳng Văn Lang Sài Gòn | TN THPT | TN THPT |
39 | CDD0226 | Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Sài Gòn | TN THPT,Thi tuyển một môn năng khiếu | TN THPT,Thi tuyển một môn năng khiếu |
40 | CDT0402 | Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải Trung ương V | TN THPT | TN THPT |
41 | CDT0406 | Trường Cao đẳng Lương thực – Thực phẩm | TN THPT | TN THPT |
42 | CDD5405 | Trường Cao đẳng Kiên Giang | TN THPT | TN THPT |
43 | CDD0141 | Trường Cao đẳng Công thương Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
44 | CDD4901 | Trường Cao Đẳng Công Nghệ và Du Lịch | TN THPT | TN THPT |
45 | CDD0209 | Trường Cao đẳng Sài Gòn | TN THPT | TN THPT |
46 | CDD4402 | Trường Cao đẳng Công nghệ cao Đồng An | TN THPT | TN THPT |
47 | CDD0207 | Trường Cao đẳng Lý Tự Trọng Thành phố Hồ Chí Minh | TN THPT | TN THPT |