1 | CDD0204 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Thủ Đức | | |
2 | CDD0225 | Trường Cao đẳng Bình Minh Sài Gòn | | |
3 | CDD0222 | Trường Cao đẳng Công nghệ Thông tin TP. Hồ Chí Minh | | |
4 | CDD0229 | Trường Cao đẳng Bách khoa Nam Sài Gòn | | |
5 | CDT0129 | Trường Cao đẳng Xây dựng số 1 | | |
6 | CDD0223 | Trường Cao đẳng Viễn Đông | | |
7 | CDT0212 | Trường Cao Đẳng Phát Thanh - Truyền Hình II | | |
8 | CDT0208 | Trường Cao đẳng Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | | |
9 | CDD5002 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Đồng Tháp | | |
10 | CDT0110 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Mỹ nghệ Việt Nam | | |
11 | CDD0308 | Trường Cao đẳng Công nghệ Bách khoa Hà Nội | | |
12 | CDD0402 | Trường Cao đẳng Hoa Sen | | |
13 | CDD5203 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Bà Rịa - Vũng Tàu | | |
14 | CDD0201 | Trường Cao đẳng nghề Thành phố Hồ Chí Minh | | |
15 | CDD0205 | Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức | | |
16 | CDT0202 | Trường Cao đẳng Kỹ Nghệ II | | |
17 | CDD0220 | Trường Cao đẳng Nova | | |
18 | CDD0231 | Trường Cao đẳng Văn Lang Sài Gòn | | |
19 | CDT0128 | Trường Cao đẳng Xây dựng Công trình đô thị | | |
20 | CDT0402 | Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải Trung ương V | | |
21 | CDT0406 | Trường Cao đẳng Lương thực – Thực phẩm | | |
22 | CDD0226 | Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Sài Gòn | | |
23 | CDD5405 | Trường Cao đẳng Kiên Giang | | |
24 | CDD0209 | Trường Cao đẳng Sài Gòn | | |
25 | CDD0207 | Trường Cao đẳng Lý Tự Trọng Thành phố Hồ Chí Minh | | |