1 | 5810103 | Hướng dẫn du lịch | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
2 | 5810206 | Nghiệp vụ nhà hàng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
3 | 5810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
4 | 5810209 | Kỹ thuật pha chế đồ uống | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
5 | 5810203 | Nghiệp vụ lễ tân | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
6 | 5210207 | Nghệ thuật biểu diễn múa dân gian dân tộc | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
7 | 5210217 | Biểu diễn nhạc cụ phương Tây | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
8 | 5210216 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
9 | 5210225 | Thanh nhạc | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
10 | 5210402 | Thiết kế đồ họa | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
11 | 5220216 | Tiếng Anh Thương mại - Du lịch | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
12 | 5480205 | Tin học ứng dụng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |