1 | 5210225 | Thanh nhạc | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
2 | 5210207 | Nghệ thuật biểu diễn múa dân gian dân tộc | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
3 | 5210216 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống (Đàn Tranh, Đàn Bầu, Đàn Nhị, Sáo trúc) | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
4 | 5210217 | Biểu diễn nhạc cụ phương Tây (Guitar, Trống Jazz, Saxophone, Violon, Organ) | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
5 | 5210223 | Violon | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
6 | 5210221 | Piano | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
7 | 5210224 | Organ | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
8 | 5210236 | Văn hóa, văn nghệ quần chúng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
9 | 5210229 | Biên tập và dàn dựng ca, múa, nhạc | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
10 | 5210202 | Nghệ thuật biểu diễn dân ca (Đàn hát then) | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
11 | 5210103 | Hội họa | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
12 | 5480212 | Vẽ thiết kế mỹ thuật có trợ giúp bằng máy tính | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
13 | 5810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
14 | 5810103 | Hướng dẫn du lịch | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |