1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M05; M06, M11 | 24.2 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00, D01, D08, D10 | 27.75 | |
3 | 7140202TA | Giáo dục Tiểu học (ĐT bằng tiếng Anh) | C00, D01, D08, D10 | 26.5 | |
4 | 7140204 | Giáo dục công dân | C19; C20; C00; D66 | 27.3 | |
5 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C19; C20; C00; D66 | 27.05 | |
6 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | C00; C19; C20; D66 | 26.95 | |
7 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D07; D90 | 26.2 | |
8 | 7140209TA | Sư phạm Toán học (ĐT bằng tiếng Anh) | A00; A01; D07; D90 | 26.2 | |
9 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D07; D90 | 23.3 | |
10 | 7140210TA | Sư phạm Tin học (ĐT bằng tiếng Anh) | A00; A01; D07; D90 | 22.3 | |
11 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; D07; D90 | 25.7 | |
12 | 7140211TA | Sư phạm Vật lý (ĐT bằng tiếng Anh) | A00; A01; D07; D90 | 28.2 | |
13 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00; B00; D07; D90 | 25.8 | |
14 | 7140212TA | Sư phạm Hoá học (ĐT bằng tiếng Anh) | A00; B00; D07; D90 | 28 | |
15 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; B02; D08; D90 | 24.6 | |
16 | 7140213TA | Sư phạm Sinh học (ĐT bằng tiếng Anh) | B00; B02; D08; D90 | 28 | |
17 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; C20; D66 | 28.1 | |
18 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C19; D14; D78 | 28.3 | |
19 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | A09; C00; C20; D15 | 28.05 | |
20 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00; N01 | 19.5 | |
21 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | A00; B00; D90 | 19 | |
22 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; B00; D90 | 24.6 | |
23 | 7140248 | Giáo dục pháp luật | C00; C19; C20; D66 | 26 | |
24 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00; C19; C20; D78 | 27.37 | |
25 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C00; D01; B00 | 23.8 | |
26 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D07; D90 | 15 | |