1 | GD1 | Sư phạm Toán học | A00, A16, B00, D90 | 25.58 | |
2 | GD1 | Sư phạm Vật lý | A00, A16, B00, D90 | 25.58 | |
3 | GD1 | Sư phạm Sinh học | A00, A16, B00, D90 | 25.58 | |
4 | GD1 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00, A16, B00, D90 | 25.58 | |
5 | GD1 | Sư phạm Hóa học | A00, A16, B00, D90 | 25.58 | |
6 | GD2 | Sư phạm ngữ Văn | C00, C15, D01, D78 | 27.17 | |
7 | GD2 | Sư phạm Lịch sử | C00, C15, D01, D78 | 27.17 | |
8 | GD2 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00, C15, D01, D78 | 27.17 | |
9 | GD3 | Quản trị trường học | A00, A16, C15, D01 | 20.5 | |
10 | GD3 | Quản trị công nghệ giáo dục | A00, A16, C15, D01 | 20.5 | |
11 | GD3 | Quản trị Chất lượng giáo dục | A00, A16, C15, D01 | 20.5 | |
12 | GD3 | Tham vấn học đường | A00, A16, C15, D01 | 20.5 | |
13 | GD3 | Khoa học giáo dục | A00, A16, C15, D01 | 20.5 | |
14 | GD4 | Giáo dục Tiểu học | A00; B00; C00; D01 | 27.47 | |
15 | GD5 | Giáo dục mầm non | A00; B00; C00; D01 | 25.39 | |