| 1 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A01, D01, D07, D10, A07, D09 | 20.65 | |
| 2 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00, B08, D07, A00, B03, D01 | 20.65 | |
| 3 | 7420204 | Khoa học Y sinh | B00, B08, D07, A00, B03, D01 | 22.82 | |
| 4 | 7480101-CSE | Khoa học máy tính | A00, A01, D01, X26, X02, X06 | 21.92 | |
| 5 | 7480101-SE | Khoa học máy tính | A00, A01, D01, X26, X02, X06 | 21.92 | |
| 6 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00, A01, D01, X26, X02, X06 | 21.16 | |
| 7 | 7510402 | Công nghệ vật liệu | A00, A01, B00, C01, X09, D01 | 21.38 | |
| 8 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A01, D01, D07, D10, A07, D09 | 21.38 | |