1 | CDD0217 | Trường Cao đẳng BC Công nghệ và Quản trị Doanh nghiệp | TN THPT | TN THPT |
2 | CDD0214 | Trường Cao đẳng Giao Thông Vận Tải | TN THPT | TN THPT |
3 | CDT0209 | Trường cao đẳng Kinh Tế Đối Ngoại | 17 | TN THPT |
4 | C46 | Trường Cao đẳng Sư phạm Tây Ninh | TN THPT | TN THPT |
5 | CDD0140 | Trường Cao đẳng Việt Mỹ Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
6 | CDD0402 | Trường Cao đẳng Hoa Sen | TN THPT | TN THPT |
7 | CDD0204 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Thủ Đức | TN THPT | TN THPT |
8 | CDT0209 | Trường cao đẳng Kinh Tế Đối Ngoại | 16 | TN THPT |
9 | CDD0139 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Thương mại Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
10 | CDT0207 | Trường Cao đẳng Giao thông vận tải Đường thủy II | TN THPT | TN THPT |
11 | CDT0403 | Trường Cao đẳng Thương mại | TN THPT | TN THPT |
12 | CDT4803 | Trường Cao đẳng Thống kê II | TN THPT | TN THPT |
13 | CDD0234 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật - Du lịch Sài Gòn | TN THPT | TN THPT |
14 | CDT2104 | Trường Cao đẳng Giao thông vận tải đường thuỷ I | TN THPT | TN THPT |
15 | CDT0308 | Trường Cao đẳng Du lịch Hải Phòng | TN THPT | TN THPT |
16 | CDD0226 | Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Sài Gòn | TN THPT | TN THPT |
17 | CDT0306 | Trường Cao đẳng VMU | TN THPT | TN THPT |
18 | CDD0213 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh | TN THPT | TN THPT |
19 | CDD0123 | Trường Cao đẳng Quốc tế Hà Nội | | TN THPT |
20 | CDD0212 | Trường Cao đẳng Kinh Tế TP.HCM | 15 | 15 |
21 | CDD2402 | Trường Cao đẳng nghề Hà Nam | TN THPT | TN THPT |
22 | CDD0222 | Trường Cao đẳng Công nghệ Thông tin TP. Hồ Chí Minh | TN THPT | TN THPT |
23 | CDD6002 | Trường Cao đẳng Kinh tế – Kỹ thuật Bạc Liêu | TN THPT | TN THPT |
24 | CDD0115 | Trường Cao đẳng Ngoại ngữ và Công nghệ Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
25 | CDT0204 | Trường Cao đẳng Hàng Hải II | TN THPT | TN THPT |
26 | CDT1602 | Trường Cao đẳng Cơ khí nông Nghiệp | TN THPT | TN THPT |
27 | CDT0301 | Trường Cao đẳng Hàng hải I | TN THPT | TN THPT |
28 | CDT0402 | Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải Trung ương V | TN THPT | TN THPT |
29 | CDT0406 | Trường Cao đẳng Lương thực – Thực phẩm | TN THPT | TN THPT |
30 | CDT026 | Trường Cao đẳng Giao thông vận tải trung ương VI | TN THPT | TN THPT |
31 | CDD0209 | Trường Cao đẳng Sài Gòn | TN THPT | TN THPT |
32 | CDD0223 | Trường Cao đẳng Viễn Đông | TN THPT | TN THPT |
33 | CDT0213 | Trường Cao đẳng Xây dựng Thành phố Hồ Chí Minh | TN THPT | TN THPT |
34 | CDD0207 | Trường Cao đẳng Lý Tự Trọng Thành phố Hồ Chí Minh | TN THPT | TN THPT |
35 | CDD0308 | Trường Cao đẳng Công nghệ Bách khoa Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
36 | CDT2108 | Trường Cao đẳng Du lịch và Công thương | TN THPT | TN THPT |
37 | CDT4801 | Trường Cao đẳng Công nghệ Quốc tế LILAMA 2 | TN THPT | TN THPT |
38 | CDD0205 | Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức | TN THPT | TN THPT |
39 | CDD0231 | Trường Cao đẳng Văn Lang Sài Gòn | TN THPT | TN THPT |
40 | CDT0202 | Trường Cao đẳng Kỹ Nghệ II | TN THPT | TN THPT |