1 | CDD0406 | Trường Cao đẳng nghề Việt Úc | TN THPT | TN THPT |
2 | CDD0411 | Trường Cao đẳng Quốc tế Pegasus | TN THPT | TN THPT |
3 | CDT1207 | Trường Cao đẳng Thương mại và Du lịch | TN THPT | TN THPT |
4 | CDD1907 | Trường Cao đẳng Đại Việt | TN THPT | TN THPT |
5 | CDT5202 | Trường Cao đẳng Du lịch Vũng Tàu | TN THPT | TN THPT |
6 | CDD0411 | Trường Cao đẳng Quốc tế Pegasus | TN THPT | TN THPT |
7 | CDT0308 | Trường Cao đẳng Du lịch Hải Phòng | 10 | |
8 | CDT5502 | Trường Cao đẳng Du lịch Cần Thơ | TN THPT | TN THPT |
9 | CDD0403 | Trường Cao đẳng nghề Nguyễn Văn Trỗi | TN THPT | TN THPT |
10 | CDT4202 | Trường Cao đẳng Du lịch Đà Lạt | 10 | |
11 | CDT0404 | Trường Cao đẳng Du lịch Đà Nẵng | TN THPT | |
12 | CDD4901 | Trường Cao Đẳng Công Nghệ và Du Lịch | TN THPT | TN THPT |
13 | CDD4402 | Trường Cao đẳng Công nghệ cao Đồng An | TN THPT | TN THPT |
14 | CDD0402 | Trường Cao đẳng Hoa Sen | TN THPT | |
15 | CDT0142 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Thương mại | TN THPT | TN THPT |
16 | CDD0206 | Trường Cao đẳng Quốc tế TP. Hồ Chí Minh | TN THPT | |
17 | CDD0234 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật - Du lịch Sài Gòn | TN THPT | TN THPT |
18 | CDD6002 | Trường Cao đẳng Kinh tế – Kỹ thuật Bạc Liêu | 10 | 10 |
19 | CDD0207 | Trường Cao đẳng Lý Tự Trọng Thành phố Hồ Chí Minh | TN THPT | |
20 | CDD0211 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Nguyễn Trường Tộ | TN THPT | |
21 | CD0230 | Trường Cao đẳng Bách Khoa Sài Gòn | TN THPT | |
22 | CDD0141 | Trường Cao đẳng Công thương Hà Nội | 10 | 10 |
23 | CDD4201 | Trường Cao đẳng Đà Lạt | TN THPT | TN THPT |
24 | CDT2108 | Trường Cao đẳng Du lịch và Công thương | 10 | 10 |
25 | CDD0205 | Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức | TN THPT | TN THPT |
26 | CDD0401 | Trường Cao đẳng Nghề Đà Nẵng | TN THPT | |
27 | CDT0202 | Trường Cao đẳng Kỹ Nghệ II | TN THPT | TN THPT |
28 | CDD5405 | Trường Cao đẳng Kiên Giang | 10 | 10 |