1 | CN1 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 27.8 | |
2 | CN2 | Kỹ thuật máy tính | A00, A01 | 26.97 | |
3 | CN3 | Vật lý kỹ thuật | A00, A01 | 25.24 | |
4 | CN4 | Cơ kỹ thuật | A00, A01 | 26.03 | |
5 | CN5 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A01 | 23.91 | |
6 | CN6 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01 | 26.27 | |
7 | CN7 | Công nghệ Hàng không vũ trụ | A00, A01 | 24.61 | |
8 | CN8 | Khoa học máy tính | A00, A01 | 27.58 | |
9 | CN9 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01 | 26.3 | |
10 | CN10 | Công nghệ nông nghiệp | A00, A01 | 22.5 | |
11 | CN11 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01 | 27.05 | |
12 | CN12 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01 | 27.12 | |
13 | CN13 | Kỹ thuật năng lượng | A00; A01; D01 | 24.59 | |
14 | CN14 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01 | 26.87 | |
15 | CN15 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; D01 | 26.92 | |
16 | CN17 | Kỹ thuật Robot | A00; A01; D01 | 25.99 | |
17 | CN18 | Thiết kế công nghiệp và đồ họa | A00; A01; D01 | 24.64 | |