| 1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 28.13 | TTNV<=1 |
| 2 | 7720101 | Y khoa | B00 | 28.13 | TTNV<=1 |
| 3 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 23.5 | TTNV<=6 |
| 4 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 27.34 | TTNV<=1 |
| 5 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 27.34 | TTNV<=1 |
| 6 | 7720301 | Điều dưỡng | A00,B00 | 22.25 | TTNV<=1 |
| 7 | 7720302 | Hộ sinh | B00 | 20.35 | TTNV<=1 |
| 8 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00,B00 | 18.75 | TTNV<=13 |
| 9 | 7720502 | Kỹ thuật phục hình răng | A00,B00 | 21.85 | TTNV<=7 |
| 10 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00,B00 | 23.72 | TTNV<=1 |
| 11 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00,B00 | 22.5 | TTNV<=1 |
| 12 | 7720699 | Khúc xạ nhãn khoa | B00 | 23.23 | TTNV<=1 |
| 13 | 7720701 | Y tế công cộng | B00,B08,D01 | 18.2 | TTNV<=2 |
| 14 | 7310401 | Tâm lý học | B00 | 23.7 | TTNV<=4 |
| 15 | 7310401 | Tâm lý học | D01 | 26.7 | TTNV<=4 |
| 16 | 7310401 | Tâm lý học | C00 | 28.7 | TTNV<=4 |
| 17 | 7720101YHT | Y khoa | B00 | 25.8 | TTNV<=1 |
| 18 | 7720301YHT | Điều dưỡng | B00,A00 | 17 | TTNV<=2 |
| 19 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 17 | TTNV<=2 |
| 20 | 7760101 | Công tác xã hội | A00,B00,B08 | 17 | |
| 21 | 7720603YHT | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00,B00 | 17.3 | TTNV<=14 |
| 22 | 7720601YHT | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00,B00 | 18.35 | TTNV<=1 |
| 23 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00,B00 | 23.57 | TTNV<=8 |