1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 28.27 | TTNV ≤ 1 |
2 | 7720101 | Y khoa (kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế) | B00 | 26.55 | TTNV ≤ 1 |
3 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 25.29 | TTNV ≤ 1 |
4 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 27.67 | TTNV ≤ 1 |
5 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt (kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế) | B01 | 26.1 | TTNV ≤ 2 |
6 | 7720301 | Điều dưỡng (Chương trình tiên tiến) | B00 | 24.59 | TTNV ≤ 2 |
7 | 7720302 | Hộ sinh | B00 | 22.95 | TTNV ≤ 3 |
8 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00 | 23.33 | TTNV ≤ 3 |
9 | 7720502 | Kỹ thuật phục hình răng | B00 | 24.15 | TTNV ≤ 14 |
10 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 25.35 | TTNV ≤ 1 |
11 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00 | 24.07 | TTNV ≤ 6 |
12 | 7720699 | Khúc xạ nhãn khoa | B00 | 25.38 | TTNV ≤ 5 |
13 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 22.85 | TTNV ≤ 2 |
14 | 7720701 | Y tế công cộng | B08 | 22.35 | TTNV ≤ 4 |
15 | 7720701 | Y tế công cộng | D01 | 24.3 | TTNV ≤ 1 |
16 | 7310401 | Tâm lý học | B00 | 25.46 | TTNV ≤ 1 |
17 | 7310401 | Tâm lý học | C00 | 28.83 | TTNV ≤ 2 |
18 | 7310401 | Tâm lý học | D01 | 26.86 | TTNV ≤ 1 |
19 | 7720101YHT | Y khoa (phân hiệu Thanh Hóa) | B00 | 26.67 | TTNV ≤ 4 |
20 | 7720101YHT | Y khoa (phân hiệu Thanh Hóa, kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế) | B00 | 25.07 | TTNV ≤ 8 |
21 | 7720301YHT | Điều Dưỡng (phân hiệu Thanh Hóa) | B00 | 20.25 | TTNV ≤ 1 |
22 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (phân hiệu Thanh Hóa) | B00 | 19 | |
23 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng (phân hiệu Thanh Hóa) | B00 | 19 | |