Trường Đại học Y Hà Nội

Mã trường: YHB
Tên viết tắt: HMU
Tên tiếng Việt: Trường Đại học Y Hà Nội
Tên tiếng Anh: HaNoi Medical University
Điện thoại: (024) 38523798
Hotline:
Địa chỉ: Số 1 Tôn Thất Tùng, Đống Đa, Hà Nội

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

Tuyển sinh Đại Học các ngành Năm 2024

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Y khoa 28.27 TTNV ≤ 1
2 Y khoa (kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế) 26.55 TTNV ≤ 1
3 Y học cổ truyền 25.29 TTNV ≤ 1
4 Răng - Hàm - Mặt 27.67 TTNV ≤ 1
5 Răng - Hàm - Mặt (kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế) 26.1 TTNV ≤ 2
6 Điều dưỡng (Chương trình tiên tiến) 24.59 TTNV ≤ 2
7 Hộ sinh 22.95 TTNV ≤ 3
8 Dinh dưỡng 23.33 TTNV ≤ 3
9 Kỹ thuật phục hình răng 24.15 TTNV ≤ 14
10 Kỹ thuật xét nghiệm y học 25.35 TTNV ≤ 1
11 Kỹ thuật phục hồi chức năng 24.07 TTNV ≤ 6
12 Khúc xạ nhãn khoa 25.38 TTNV ≤ 5
13 Y tế công cộng 22.85 TTNV ≤ 2
14 Y tế công cộng 22.35 TTNV ≤ 4
15 Y tế công cộng 24.3 TTNV ≤ 1
16 Tâm lý học 25.46 TTNV ≤ 1
17 Tâm lý học 28.83 TTNV ≤ 2
18 Tâm lý học 26.86 TTNV ≤ 1
19 Y khoa (phân hiệu Thanh Hóa) 26.67 TTNV ≤ 4
20 Y khoa (phân hiệu Thanh Hóa, kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế) 25.07 TTNV ≤ 8
21 Điều Dưỡng (phân hiệu Thanh Hóa) 20.25 TTNV ≤ 1
22 Kỹ thuật xét nghiệm y học (phân hiệu Thanh Hóa) 19
23 Kỹ thuật phục hồi chức năng (phân hiệu Thanh Hóa) 19

Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Hộ sinh 76.5 TTNV ≤ 1
2 Điều Dưỡng (phân hiệu Thanh Hóa) 77.25 TTNV ≤ 3
3 Kỹ thuật xét nghiệm y học (phân hiệu Thanh Hóa) 87.5 TTNV ≤ 1