1 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 14 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00, D01 | 14 | |
3 | 7340301 | Kế toán - Kiểm toán | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D10 | 14 | |
6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; D01; C03; C04 | 14 | |
7 | 7310608 | Đông phương học | C00; D01; C03; C04 | 14 | |
8 | 7720201 | Dược học | A00; B00; C02; D01 | 16 | |
9 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; D01; D07 | 14 | |
10 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; V00; D01 | 14 | |
11 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
12 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ điện tử) | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
13 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
14 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
15 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C02; D01 | 14 | |
16 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 14 | |
17 | 7310630 | Việt Nam học | C00, C03, C04, D01 | 14 | |
18 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00, B00, C02, D01 | 17 | |
19 | 7440301 | Khoa học Môi trường | A00, B00, C02, D01 | 17 | |
20 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, C01, D01 | 14 | |
21 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, B00, C02, D01 | 17 | |