1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01/D03, D09 | 6 | Điểm trung bình cộng các môn học trong cả năm lớp 10, lớp 11, lớp 12 từ 6.0 trở lên |
2 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01/D03, D09 | 6 | Điểm trung bình cộng các môn học trong cả năm lớp 10, lớp 11, lớp 12 từ 6.0 trở lên |
3 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01/D03, D09 | 6 | Điểm trung bình cộng các môn học trong cả năm lớp 10, lớp 11, lớp 12 từ 6.0 trở lên |
4 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01/D03, D09 | 6 | Điểm trung bình cộng các môn học trong cả năm lớp 10, lớp 11, lớp 12 từ 6.0 trở lên |
5 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00, A01, D01/D03, D09 | 6 | Điểm trung bình cộng các môn học trong cả năm lớp 10, lớp 11, lớp 12 từ 6.0 trở lên |
6 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01/D03, D09 | 6 | Điểm trung bình cộng các môn học trong cả năm lớp 10, lớp 11, lớp 12 từ 6.0 trở lên |
7 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01/D03, D09 | 6 | Điểm trung bình cộng các môn học trong cả năm lớp 10, lớp 11, lớp 12 từ 6.0 trở lên |
8 | 7320108 | Quan hệ Công chúng | A00, A01, D01/D03, D09 | 6 | Điểm trung bình cộng các môn học trong cả năm lớp 10, lớp 11, lớp 12 từ 6.0 trở lên |
9 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01/D03, D09 | 6 | Điểm trung bình cộng các môn học trong cả năm lớp 10, lớp 11, lớp 12 từ 6.0 trở lên |
10 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01/D03, D09 | 6 | Điểm trung bình cộng các môn học trong cả năm lớp 10, lớp 11, lớp 12 từ 6.0 trở lên |
11 | 7810201E | Quản trị khách sạn Chương trình Elite | A00, A01, D01/D03, D09 | 6 | Điểm trung bình cộng các môn học trong cả năm lớp 10, lớp 11, lớp 12 từ 6.0 trở lên |
12 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00, A01, D01/D03, D09 | 6 | Điểm trung bình cộng các môn học trong cả năm lớp 10, lớp 11, lớp 12 từ 6.0 trở lên |
13 | 7810202E | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống Chương trình Elite | A00, A01, D01/D03, D09 | 6 | Điểm trung bình cộng các môn học trong cả năm lớp 10, lớp 11, lớp 12 từ 6.0 trở lên |
14 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00, A01, D01/D03, D09 | 6 | Điểm trung bình cộng các môn học trong cả năm lớp 10, lớp 11, lớp 12 từ 6.0 trở lên |
15 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành | A00, A01, D01/D03, D09 | 6 | Điểm trung bình cộng các môn học trong cả năm lớp 10, lớp 11, lớp 12 từ 6.0 trở lên |
16 | 7340410 | Quản trị công nghệ truyền thông | A00, A01, D01/D03, D09 | 6 | Điểm trung bình cộng các môn học trong cả năm lớp 10, lớp 11, lớp 12 từ 6.0 trở lên |
17 | 7340114 | Digital Marketing | A00, A01, D01/D03, D09 | 6 | Điểm trung bình cộng các môn học trong cả năm lớp 10, lớp 11, lớp 12 từ 6.0 trở lên |
18 | 7310113 | Kinh tế thể thao | A00, A01, D01/D03, D09 | 6 | Điểm trung bình cộng các môn học trong cả năm lớp 10, lớp 11, lớp 12 từ 6.0 trở lên |
19 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01/D03, D07 | 6 | Điểm trung bình cộng các môn học trong cả năm lớp 10, lớp 11, lớp 12 từ 6.0 trở lên |
20 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00, A01, D01/D03, D07 | 6 | Điểm trung bình cộng các môn học trong cả năm lớp 10, lớp 11, lớp 12 từ 6.0 trở lên |
21 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00, A01, D01/D03, D07 | 6 | Điểm trung bình cộng các môn học trong cả năm lớp 10, lớp 11, lớp 12 từ 6.0 trở lên |
22 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00, A01, D01/D03, D09 | 6 | Điểm trung bình cộng các môn học trong cả năm lớp 10, lớp 11, lớp 12 từ 6.0 trở lên |
23 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A01, D01, D09, D14 | 6 | Điểm trung bình cộng các môn học trong cả năm lớp 10, lớp 11, lớp 12 từ 6.0 trở lên |
24 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A01, D01, D09, D14 | 6 | Điểm trung bình cộng các môn học trong cả năm lớp 10, lớp 11, lớp 12 từ 6.0 trở lên |
25 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | A01, D01, D09, D14 | 6 | Điểm trung bình cộng các môn học trong cả năm lớp 10, lớp 11, lớp 12 từ 6.0 trở lên |
26 | 7210408 | Nghệ thuật số | A01, D01, D09, D14 | 6 | Điểm trung bình cộng các môn học trong cả năm lớp 10, lớp 11, lớp 12 từ 6.0 trở lên |
27 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D09, D15 | 6 | Điểm trung bình cộng các môn học trong cả năm lớp 10, lớp 11, lớp 12 từ 6.0 trở lên |
28 | 7310401 | Tâm lý học | A01, D01, D08, D09 | 6 | Điểm trung bình cộng các môn học trong cả năm lớp 10, lớp 11, lớp 12 từ 6.0 trở lên |
29 | 7480102 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | A00, A01, D01/D03, D07 | 6 | Điểm trung bình cộng các môn học trong cả năm lớp 10, lớp 11, lớp 12 từ 6.0 trở lên |
30 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07, D08 | 6 | Điểm trung bình cộng các môn học trong cả năm lớp 10, lớp 11, lớp 12 từ 6.0 trở lên |
31 | 7340116 | Bất động sản | A00, A01, D01/D03, D09 | 6 | Điểm trung bình cộng các môn học trong cả năm lớp 10, lớp 11, lớp 12 từ 6.0 trở lên |
32 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01/D03, D09 | 6 | Điểm trung bình cộng các môn học trong cả năm lớp 10, lớp 11, lớp 12 từ 6.0 trở lên |
33 | 7310613 | Nhật Bản học | D01, D09, D14, D15 | 6 | Điểm trung bình cộng các môn học trong cả năm lớp 10, lớp 11, lớp 12 từ 6.0 trở lên |
34 | 7380108 | Luật quốc tế | A00, A01, D01/D03, D09 | 6 | Điểm trung bình cộng các môn học trong cả năm lớp 10, lớp 11, lớp 12 từ 6.0 trở lên |
35 | 7210304 | Phim | A01, D01, D09, D14 | 6 | Điểm trung bình cộng các môn học trong cả năm lớp 10, lớp 11, lớp 12 từ 6.0 trở lên |