1 | CDT1702 | Trường Cao đẳng nghề Xây dựng | 10 | 10 |
2 | CDT2403 | Trường Cao đẳng Thủy lợi Bắc Bộ | 10 | 10 |
3 | CDD1701 | Trường Cao đẳng Việt Hàn Quảng Ninh | 10 | 0 |
4 | CDT2302 | Trường Cao đẳng Cơ điện Tây Bắc | 10 | 10 |
5 | CDT2201 | Trường Cao đẳng Cơ điện và Thủy Lợi | 10 | 10 |
6 | CDT2702 | Trường Cao đẳng Cơ giới Ninh Bình | 10 | 0 |
7 | CDT0105 | Trường Cao đẳng Cơ điện Hà Nội | 10 | 10 |
8 | CDD0304 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Hải Phòng | 10 | 0 |