1 | CDD4006 | Trường Cao đẳng Bách khoa Tây Nguyên | 10 | 0 |
2 | CDD6301 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Đắk Nông | 10 | 0 |
3 | CDT0122 | Trường Cao đẳng Cơ điện và Công nghệ thực phẩm Hà Nội | 10 | 10 |
4 | CDD0131 | Trường Cao đẳng Điện tử - Điện lạnh Hà Nội | 10 | 0 |
5 | C36 | Trường Cao đẳng Kon Tum | 10 | 0 |
6 | CDD2801 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Thanh Hoá | 10 | 0 |
7 | CDT2108 | Trường Cao đẳng Du lịch và Công thương | 10 | 10 |
8 | CDT0301 | Trường Cao đẳng Hàng hải I | 10 | 0 |
9 | CDD0304 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Hải Phòng | 10 | 0 |
10 | CDT0127 | Trường Cao đẳng Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn Bắc Bộ | 10 | 10 |