1 | 7140114 | Quản lý giáo dục | D78; D14; D15; D01 | 20.33 | TTNV <= 4 |
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | D01; D96; D78; D72 | 20 | |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01; D96; D78; D72 | 28.78 | TTNV <= 3 |
4 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | D78; D14; D15; D01 | 20 | |
5 | 7140204 | Giáo dục Công dân | D14; D15; D78; D01 | 20 | |
6 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A01; D07; D90; D01 | 29.03 | TTNV <= 1 |
7 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A01; D07; D90; D01 | 28.65 | |
8 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D14; D15; D78; D01 | 28.3 | TTNV <= 2 |
9 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | D14; D15; D78; D01 | 20 | |
10 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D14; D15; D78; D01 | 30.02 | TTNV <= 2 |
11 | 7310201 | Chính trị học | C00; D78; D66; D01 | 18 | |
12 | 7310630 | Việt Nam học | D15; D78; C00; D01 | 22.08 | TTNV <= 1 |
13 | 7340403 | Quản lý công | D90; D96; A00; D01 | 18 | |
14 | 7460112 | Toán ứng dụng | A01; A00; D90; D01 | 18 | |
15 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A01; A00; D90; D01 | 18 | |
16 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D90; D96; A00; D01 | 29.82 | TTNV <= 3 |
17 | 7760101 | Công tác xã hội | D78; D14; D15; D01 | 18 | |
18 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D15; D78; C00; D01 | 29.93 | TTNV <= 2 |
19 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D15; D78; C00; D01 | 30.2 | TTNV <= 8 |
20 | 7380101 | Luật | C00; D78; D66; D01 | 29.25 | TTNV <= 4 |
21 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A01; A00; D90; D01 | 29.2 | TTNV <= 1 |
22 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D14; D15; D78; D01 | 29.88 | TTNV <= 1 |
23 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D90; D96; A00; D01 | 29.83 | TTNV <= 2 |