1 | 7140114 | Quản lý giáo dục | D78; D14; D15; D01 | 21.25 | TTNV ≤ 4 |
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | D01; D96; D78; D72 | 37.58 | TTNV ≤ 1 |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01; D96; D78; D72 | 25.25 | TTNV ≤ 8 |
4 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | D78; D14; D15; D01 | 21.58 | TTNV ≤ 1 |
5 | 7140204 | Giáo dục Công dân | D14; D15; D78; D01 | 22.58 | TTNV ≤5 |
6 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A01; D07; D90; D01 | 26.58 | TTNV ≤1 |
7 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A01; D07; D90; D01 | 23.03 | TTNV ≤2 |
8 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D14; D15; D78; D01 | 28.67 | TTNV ≤1 |
9 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | D14; D15; D78; D01 | 21.33 | TTNV ≤1 |
10 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D14; D15; D78; D01 | 27.02 | TTNV ≤2 |
11 | 7310201 | Chính trị học | C00; D78; D66; D01 | 19.83 | TTNV ≤2 |
12 | 7310630 | Việt Nam học | D15; D78; C00; D01 | 22.58 | TTNV ≤9 |
13 | 7460112 | Toán ứng dụng | A01; A00; D90; D01 | 20.95 | TTNV ≤8 |
14 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A01; A00; D90; D01 | 20.52 | TTNV ≤4 |
15 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D90; D96; A00; D01 | 23.83 | TTNV ≤1 |
16 | 7760101 | Công tác xã hội | D78; D14; D15; D01 | 22.25 | TTNV ≤5 |
17 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D15; D78; C00; D01 | 30.42 | TTNV ≤2 |
18 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D15; D78; C00; D01 | 30.75 | TTNV ≤2 |
19 | 7380101 | Luật | C00; D78; D66; D01 | 29.28 | TTNV ≤2 |
20 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A01; A00; D90; D01 | 23.93 | TTNV ≤4 |
21 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D14; D15; D78; D01 | 27.8 | TTNV ≤1 |
22 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D90; D96; A00; D01 | 25.85 | TTNV ≤5 |