1 | 7480102 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | A00, A01 | 26.7 | |
2 | 748020101 | Công nghệ Thông tin(Chuyên ngành Công nghệ thông tin) | A00, A01 | 28.2 | |
3 | 748020103 | Công nghệ Thông tin(Chuyên ngành Hệ thống thông tin quản lý) | A00, A01 | 28.2 | |
4 | 748020102 | Công nghệ Thông tin(Chuyên ngành Khoa học dữ liệu) | A00, A01 | 28.2 | |
5 | 751060501 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (chuyên ngành Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức) | A00, A01, D01 | 29.1 | |
6 | 751060502 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (chuyên ngành Logistics và quản lý chuỗi cung ứng) | A00, A01, D01 | 29.4 | |
7 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Máy xếp dỡ và Máy xây dựng, Cơ khí tự động) | A00, A01 | 23.8 | |
8 | 75201032 | Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí tự động) | A00, A01 | 23.8 | |
9 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thủy (Chuyên ngành Kỹ thuật tàu thủy, công trình nổi và quản lý hệ thống công nghiệp) | A00, A01 | 18 | |
10 | 752013001 | Kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Cơ khí ô tô) | A00, A01 | 27 | |
11 | 752013002 | Kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Cơ điện tử ô tô) | A00, A01 | 27 | |
12 | 7520201 | Kỹ thuật điện (chuyên ngành Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông, Năng lượng tái tạo) | A00, A01 | 25.5 | |
13 | 75202012 | Kỹ thuật điện (chuyên ngành Hệ thống điện giao thông) | A00, A01 | 20 | |
14 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Điện tử - Viễn thông) | A00, A01 | 25.6 | |
15 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Chuyên ngành tự động hóa công nghiệp) | A00, A01 | 26.5 | |
16 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00 | 18 | |
17 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp; Kỹ thuật kết cấu công trình; Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) | A00, A01 | 25.8 | |
18 | 75802012 | Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Kỹ thuật kết cấu công trình) | A00, A01 | 24.5 | |
19 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (Chuyên ngành xây dựng và quản lý công - Công trình giao thông thủy) | A00, A01 | 19 | |
20 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường, xây dựng đường bộ, Chuyên ngành Quy hoạch và Quản lý giao thông) | A00, A01 | 25.2 | |
21 | 75802054 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành Xây dựng công trình giao thông đô thị) | A00, A01 | 25.2 | |
22 | 75802055 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành Quy hoạch và Quản lý giao thông) | A00, A01 | 25.2 | |
23 | 758030103 | Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế quản lý bất động sản) | A00, A01, D01 | 25.8 | |
24 | 758030101 | Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế xây dựng) | A00, A01, D01 | 25.8 | |
25 | 758030102 | Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Quản lý dự án xây dựng) | A00, A01, D01 | 25.6 | |
26 | 7840101 | Khai thác vận tải (Chuyên ngành Quản lý và kinh doanh vận tải) | A00, A01, D01 | 27.5 | |
27 | 784010401 | Kinh tế vận tải(Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) | A00, A01, D01 | 27.1 | |
28 | 784010402 | Kinh tế vận tải(chuyên ngành Kinh tế vận tải hàng không) | A00, A01, D01 | 27.1 | |
29 | 748020101H | Công nghệ Thông tin(Chuyên ngành Công nghệ thông tin), Chương trình CLC | A00, A01 | 28.2 | |
30 | 748020103H | Công nghệ Thông tin(Chuyên ngành Hệ thống thông tin quản lý), Chương trình CLC | A00, A01 | 28.2 | |
31 | 748020102H | Công nghệ Thông tin(Chuyên ngành Khoa học dữ liệu), Chương trình CLC | A00, A01 | 28.2 | |
32 | 752010301H | Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí ô tô) | A00, A01 | 23.8 | |
33 | 752010302H | Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ điện tử ô tô) | A00, A01 | 23.8 | |
34 | 7520207H | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01 | 23.4 | |
35 | 7520216H | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01 | 25 | |
36 | 7580201H | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01 | 23.4 | |
37 | 758020501H | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường) | A00, A01 | 25.2 | |
38 | 758030103H | Kinh tế xây dựng(Chuyên ngành Kinh tế và quản lý bất động sản) | A00, A01, D01 | 24 | |
39 | 758030101H | Kinh tế xây dựng(Chuyên ngành Kinh tế xây dựng) | A00, A01, D01 | 24 | |
40 | 758030102H | Kinh tế xây dựng(Chuyên ngành Quản lý dự án xây dựng) | A00, A01, D01 | 24 | |
41 | 784010101H | Khai thác vận tải (Chuyên ngành Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức) | A00, A01, D01 | 28 | |
42 | 784010103H | Khai thác vận tải (Chuyên ngành Logistics và quản lý chuỗi cung ứng) | A00, A01, D01 | 28 | |
43 | 784010102H | Khai thác vận tải (Chuyên ngành Quản lý và kinh doanh vận tải) | A00, A01, D01 | 28 | |
44 | 784010401H | Kinh tế vận tải(chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) | A00, A01, D01 | 26 | |
45 | 784010402H | Kinh tế vận tải(chuyên ngành Kinh tế vận tải hàng không) | A00, A01, D01 | 26 | |
46 | 784010606H | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Điều khiển và quản lý tàu biển) | A00, A01 | 18 | |
47 | 784010607H | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Khai thác máy tàu thủy và quản lý kỹ thuật) | A00, A01 | 18 | |
48 | 784010604H | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý hàng hải) | A00, A01, D01 | 23.5 | |
49 | 784010609H | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý cảng và Logistics) | A00, A01, D01 | 23.5 | |
50 | 784010610H | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Luật và chính sách hàng hải) | A00, A01, D01 | 23.5 | |
51 | 784010611H | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Cơ điện tử) | A00, A01, D01 | 23.5 | |