1 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01, C00, C15, D01 | 13 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D72 | 13 | |
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D14, D15, D72 | 13 | |
4 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A16, C01, D01 | 13 | |
5 | 7229030 | Văn học | C00, C04, C15, D01 | 13 | |
6 | 7310630 | Việt Nam học | A01, C00, C15, C01 | 13 | |
7 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, C00, C15, D01 | 13 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A16, C01, D01 | 13 | |
9 | 7340201 | Tài Chính - Ngân hàng | A00, A16, C01, D01 | 13 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A00, A16, C01, D01 | 13 | |
11 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, C00, C15, D01 | 13 | |
12 | 7380101 | Luật | A00, C00, C15, D01 | 13 | |
13 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00, A16, A01, D01 | 13 | |
14 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A16, C01, D01 | 13 | |
15 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A16, B00, C01 | 13 | |
16 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A16, D01, C01 | 13 | |
17 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A16, B00, C02 | 13 | |
18 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, M02, M04 | 15 | |
19 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A16, C01, D01 | 13 | |
20 | 7720101 | Y khoa | A16, B00, D08, D90 | 19 | |
21 | 7720201 | Dược học | A00, A16, B00, B03 | 16 | |
22 | 7720301 | Điều dưỡng | A00, A16, B00, B03 | 13 | |
23 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | A00, A16, B00, D90 | 19 | |
24 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, D01, C00, C15 | 13 | |
25 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, A16, B00, C15 | 13 | |