1 | TCD0136 | Trường Trung cấp nghề Công nghệ Tây An | TN THCS | TN THCS |
2 | TCD0169 | Trường Trung cấp Cộng đồng Hà Nội | TN THCS | TN THCS |
3 | TCD0155 | Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Thương mại | TN THCS | TN THCS |
4 | TCD0226 | Trường Trung cấp Âu Việt | TN THCS | TN THCS |
5 | TCD4502 | Trường trung cấp Công nghệ và Du lịch | TN THCS | TN THCS |
6 | TCD0209 | Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Quận 12 | TN THCS | TN THCS |
7 | TCD0156 | Trường Trung cấp Bách nghệ Hà Nội | TN THCS | TN THCS |
8 | TCD0176 | Trường Cao đẳng Y Dược Tuệ Tĩnh Hà Nội | TN THCS | TN THCS |
9 | CDD0130 | Trường Cao đẳng Thương mại và Du lịch Hà Nội | TN THCS | TN THCS |
10 | CDD0121 | Trường Cao đẳng Kinh tế Công nghệ Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
11 | CDD4901 | Trường Cao Đẳng Công Nghệ và Du Lịch | | TN THCS |
12 | CDD1201 | Trường Cao đẳng Thái Nguyên | TN THCS | TN THCS |
13 | CDD0142 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật - Công nghệ Bách khoa | TN THCS | TN THCS |