1 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 27.2 | 0 |
2 | DHF | Trường Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế | 25.5 | 0 |
3 | DTF | Trường Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên | 25.9 | 0 |
4 | QHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQG Hà Nội | 35.9 | 0 |
5 | DKT | Trường Đại học Hải Dương | 19 | 0 |
6 | UKH | Trường Đại học Khánh Hòa | 24.15 | 0 |
7 | THV | Trường Đại học Hùng Vương | 25.3 | 0 |
8 | DPQ | Trường Đại học Phạm Văn Đồng | 23.2 | 0 |
9 | UKH | Trường Đại học Khánh Hòa | 25.85 | 0 |
10 | DNU | Trường Đại học Đồng Nai | 24.25 | 0 |
11 | THP | Trường Đại học Hải Phòng | 30.5 | 0 |
12 | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 27 | 0 |
13 | QSA | Trường Đại học An Giang - ĐHQG TP.HCM | 24.18 | 0 |
14 | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | 25.55 | 0 |
15 | TTB | Trường Đại học Tây Bắc | 23.9 | 0 |
16 | HDT | Trường Đại học Hồng Đức | 25.98 | 0 |
17 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 26.1 | 0 |
18 | DTS | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên | 25.88 | 0 |
19 | SP2 | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | 26.25 | 0 |
20 | DQN | Trường Đại học Quy Nhơn | 24.75 | 0 |
21 | SPD | Trường Đại học Đồng Tháp | 23.79 | 0 |
22 | TDV | Trường Đại học Vinh | 25.3 | 0 |
23 | TDV | Trường Đại học Vinh | 27 | 0 |
24 | SPS | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 26.62 | 0 |
25 | DDF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | 27.17 | 0 |
26 | SKH | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | 22 | 0 |
27 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 26.15 | 0 |
28 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 27.54 | 0 |