1 | 6220216 | Tiếng Anh thương mại | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
2 | 6340101 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
3 | 6340102 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
4 | 6340113 | Logictics | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
5 | 6340118 | Marketing thương mại | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
6 | 6340202 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
7 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
8 | 6340404 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
9 | 6810101 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
10 | 6810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
11 | 6810205 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |