Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

Mã trường: GTA
Tên viết tắt: UTT
Tên tiếng Việt: Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
Tên tiếng Anh: University of Transport Technology
Website: utt.edu.vn/
Email:
Điện thoại: 0243 854 4264
Hotline:
Địa chỉ: Số 54 Triều Khúc, Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội.

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

Tuyển sinh Đại Học các ngành Năm 2021

Xét điểm thi tốt nghiệp THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 25.7 = NV1
2 Thương mại điện tử 25.4 <=NV4
3 Kế toán 23.1 <=NV3
4 Công nghệ Thông tin 25.2 =NV1
5 Hệ thống thông tin 24
6 Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu 23.8 <=NV5
7 Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông 23 <=NV2
8 Công nghệ kỹ thuật Cơ - điện tử 23.2 <=NV3
9 Công nghệ kỹ thuật ô tô 24.05 <=NV6
10 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 15
11 Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông 15
12 Kế toán ( Kế toán doanh nghiệp) 15
13 Công nghệ kỹ thuật ô tô 15
14 Công nghệ thông tin 15
15 Kinh tế xây dựng 15
16 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (VP) 15
17 Công nghệ kỹ thuật Xây dựng cầu đường bộ (VP) 15
18 Công nghệ kỹ thuật ô tô (TN) 15 <=NV6
19 Quản trị kinh doanh 23.9 <=NV8
20 Tài Chính - Ngân hàng 23.9 <=NV3
21 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 20.35 <=NV6
22 Khai thác vận tải 22.9 <=NV2
23 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 15.5
24 Công nghệ kỹ thuật giao thông 15.5
25 Công nghệ kỹ thuật môi trường 15.5
26 Kinh tế xây dựng 17
27 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (TN) 15
28 Công nghệ kỹ thuật Xây dựng cầu đường bộ (TN) 15

Xét điểm học bạ THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu 22 Điểm THM lớp 12
2 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 18 Điểm THM lớp 12
3 Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông 18 Điểm THM lớp 12
4 Kế toán ( Kế toán doanh nghiệp) 18 Điểm THM lớp 12
5 Công nghệ kỹ thuật ô tô 18 Điểm THM lớp 12
6 Công nghệ thông tin 18 Điểm THM lớp 12
7 Kinh tế xây dựng 18 Điểm THM lớp 12
8 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (VP) 18 Điểm THM lớp 12
9 Công nghệ kỹ thuật Xây dựng cầu đường bộ (VP) 18 Điểm THM lớp 12
10 Công nghệ kỹ thuật ô tô (TN) 18 Điểm THM lớp 12
11 Quản trị kinh doanh 22 Điểm THM lớp 12
12 Tài Chính - Ngân hàng 22 Điểm THM lớp 12
13 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 18 Điểm THM lớp 12
14 Khai thác vận tải 18 Điểm THM lớp 12
15 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 18 Điểm THM lớp 12
16 Công nghệ kỹ thuật giao thông 18 Điểm THM lớp 12
17 Công nghệ kỹ thuật môi trường 18 Điểm THM lớp 12
18 Kinh tế xây dựng 18 Điểm THM lớp 12
19 Kế toán doanh nghiệp (TN) 18 Điểm THM lớp 12
20 Công nghệ thông tin (TN) 18 Điểm THM lớp 12
21 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (TN) 18 Điểm THM lớp 12
22 Công nghệ kỹ thuật Xây dựng cầu đường bộ (TN) 18 Điểm THM lớp 12
23 Kinh tế xây dựng (TN) 18 Điểm THM lớp 12
24 Khai thác vận tải (TN) 18 Điểm THM lớp 12