1 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 25.7 | = NV1 |
2 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 25.4 | <=NV4 |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 23.1 | <=NV3 |
4 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; D01; D07 | 25.2 | =NV1 |
5 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D07 | 24 | |
6 | 7480102 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | A00; A01; D01; D07 | 23.8 | <=NV5 |
7 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D07 | 23 | <=NV2 |
8 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật Cơ - điện tử | A00; A01; D01; D07 | 23.2 | <=NV3 |
9 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07 | 24.05 | <=NV6 |
10 | 7510605VP | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
11 | 7510302VP | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
12 | 7340301VP | Kế toán ( Kế toán doanh nghiệp) | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
13 | 7510205VP | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
14 | 7480201VP | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
15 | 7580301VP | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
16 | 7510102VP | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (VP) | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
17 | 7510104VP | Công nghệ kỹ thuật Xây dựng cầu đường bộ (VP) | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
18 | 7510205TN | Công nghệ kỹ thuật ô tô (TN) | A00; A01; D01; D07 | 15 | <=NV6 |
19 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 23.9 | <=NV8 |
20 | 7340201 | Tài Chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 23.9 | <=NV3 |
21 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 20.35 | <=NV6 |
22 | 7840101 | Khai thác vận tải | A00; A01; D01; D07 | 22.9 | <=NV2 |
23 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | |
24 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | |
25 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; D01; B00 | 15.5 | |
26 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
27 | 7510102TN | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (TN) | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
28 | 7510104TN | Công nghệ kỹ thuật Xây dựng cầu đường bộ (TN) | A00; A01; D01; D07 | 15 | |