Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

Mã trường: GTA
Tên viết tắt: UTT
Tên tiếng Việt: Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
Tên tiếng Anh: University of Transport Technology
Website: utt.edu.vn/
Email:
Điện thoại: 0243 854 4264
Hotline:
Địa chỉ: Số 54 Triều Khúc, Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội.

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

Tuyển sinh Đại Học các ngành Năm 2020

Xét điểm thi tốt nghiệp THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 24 Cơ sở Hà Nội
2 Thương mại điện tử 22.5 Cơ sở Hà Nội
3 Quản trị doanh nghiệp 20.5 Cơ sở Hà Nội
4 Kế toán 19 Cơ sở Hà Nội
5 Công nghệ Thông tin 23 Cơ sở Hà Nội
6 Hệ thống thông tin 19.5 Cơ sở Hà Nội
7 Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu 19 Cơ sở Hà Nội
8 Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông 18.5 Cơ sở Hà Nội
9 Công nghệ kỹ thuật Cơ - điện tử 20 Cơ sở Hà Nội
10 Công nghệ kỹ thuật ô tô 22 Cơ sở Hà Nội
11 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 15 Cơ sở Vĩnh Phúc
12 Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông 15 Cơ sở Vĩnh Phúc
13 Kế toán ( Kế toán doanh nghiệp) 15 Cơ sở Vĩnh Phúc
14 Công nghệ kỹ thuật ô tô 15 Cơ sở Vĩnh Phúc
15 Công nghệ thông tin 15 Cơ sở Vĩnh Phúc
16 Kinh tế xây dựng 15 Cơ sở Vĩnh Phúc
17 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (VP) 15 Cơ sở Vĩnh Phúc
18 Công nghệ kỹ thuật Xây dựng cầu đường bộ (VP) 15 Cơ sở Vĩnh Phúc
19 Công nghệ kỹ thuật ô tô (TN) 15 Cơ sở Thái Nguyên
20 Tài Chính - Ngân hàng 19.5 Cơ sở Hà Nội
21 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 17 Cơ sở Hà Nội
22 Khai thác vận tải 17 Cơ sở Hà Nội
23 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 15.5 Cơ sở Hà Nội
24 Công nghệ kỹ thuật giao thông 15.5 Cơ sở Hà Nội
25 Công nghệ kỹ thuật môi trường 15.5 Cơ sở Hà Nội
26 Kinh tế xây dựng 15.5 Cơ sở Hà Nội
27 Kế toán doanh nghiệp (TN) 15 Cơ sở Thái Nguyên
28 Công nghệ thông tin (TN) 15 Cơ sở Thái Nguyên
29 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (TN) 15 Cơ sở Thái Nguyên
30 Công nghệ kỹ thuật Xây dựng cầu đường bộ (TN) 15 Cơ sở Thái Nguyên
31 Kinh tế xây dựng (TN) 15 Cơ sở Thái Nguyên
32 Logistics và vận tải đa phương thức (TN) 15 Cơ sở Thái Nguyên

Xét điểm học bạ THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Logistics và vận tải đa phương thức 7.5 Điểm TB chung lớp 12
2 Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu 7.7 Điểm TB chung lớp 12
3 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 6 Điểm TB chung lớp 12
4 Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông 6 Điểm TB chung lớp 12
5 Kế toán ( Kế toán doanh nghiệp) 6 Điểm TB chung lớp 12
6 Công nghệ kỹ thuật ô tô 6 Điểm TB chung lớp 12
7 Công nghệ thông tin 6 Điểm TB chung lớp 12
8 Kinh tế xây dựng 6 Điểm TB chung lớp 12
9 Xây dựng dân dung và công nghiệp 6 Điểm TB chung lớp 12
10 Công nghệ kỹ thuật Xây dựng cầu đường bộ (VP) 6 Điểm TB chung lớp 12
11 Công nghệ kỹ thuật ô tô (TN) 6 Điểm TB chung lớp 12
12 Quản trị kinh doanh 7.9 Điểm TB chung lớp 12
13 Tài Chính - Ngân hàng 7.5 Điểm TB chung lớp 12
14 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 Điểm TB chung lớp 12
15 CNKT Xây dựng dân dụng và công nghiệp 6 Điểm TB chung lớp 12
16 CNKT Xây dựng cầu đường bộ 6 Điểm TB chung lớp 12
17 Công nghệ kỹ thuật môi trường 6 Điểm TB chung lớp 12
18 Kinh tế xây dựng 7 Điểm TB chung lớp 12
19 Kế toán doanh nghiệp (TN) 6 Điểm TB chung lớp 12
20 Công nghệ thông tin (TN) 6 Điểm TB chung lớp 12
21 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (TN) 6 Điểm TB chung lớp 12
22 Công nghệ kỹ thuật Xây dựng cầu đường bộ (TN) 6 Điểm TB chung lớp 12
23 Kinh tế xây dựng (TN) 6 Điểm TB chung lớp 12
24 Logistics và vận tải đa phương thức (TN) 6 Điểm TB chung lớp 12