1 | CDD0213 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh | TN THPT | TN THPT |
2 | CDD0122 | Trường Cao đẳng Y Hà Nội | 16.5 | TN THPT |
3 | CDD1906 | Trường Cao đẳng Công nghệ Bắc Hà | TN THPT | TN THPT |
4 | CDD1919 | Trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội | 15 | 15 |
5 | CDD0141 | Trường Cao đẳng Công thương Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
6 | CDD0408 | Trường Cao đẳng Công nghệ Y – Dược Việt Nam | TN THPT | TN THPT |
7 | TCD0176 | Trường Cao đẳng Y Dược Tuệ Tĩnh Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
8 | CDD0223 | Trường Cao đẳng Viễn Đông | TN THPT | TN THPT |
9 | CDD0131 | Trường Cao đẳng Điện tử - Điện lạnh Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
10 | CDD0142 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật - Công nghệ Bách khoa | TN THPT | TN THPT |
11 | CDD0226 | Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Sài Gòn | TN THPT | TN THPT |
12 | CDD0140 | Trường Cao đẳng Việt Mỹ Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
13 | CDD0115 | Trường Cao đẳng Ngoại ngữ và Công nghệ Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
14 | CDD0229 | Trường Cao đẳng Bách khoa Nam Sài Gòn | 12 | TN THPT |
15 | CDT0202 | Trường Cao đẳng Kỹ Nghệ II | TN THPT | TN THPT |
16 | CDT0112 | Trường Cao đẳng nghề Long Biên | TN THPT | TN THPT |
17 | CDD0402 | Trường Cao đẳng Hoa Sen | TN THPT | TN THPT |
18 | CDD0231 | Trường Cao đẳng Văn Lang Sài Gòn | TN THPT | TN THPT |
19 | CDD0118 | Trường Cao đẳng Công nghệ cao Hà Nội | TN THPT | TN THPT |