1 | CDT1505 | Trường Cao đẳng Công nghiệp thực phẩm | TN THPT | TN THPT |
2 | CDD4402 | Trường Cao đẳng Công nghệ cao Đồng An | TN THPT | TN THPT |
3 | CDD4201 | Trường Cao đẳng Đà Lạt | TN THPT | TN THPT |
4 | CDT0138 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
5 | CDT1903 | Trường Cao đẳng Kinh tế, Kỹ thuật và Thủy sản | TN THPT | TN THPT |
6 | CDT5501 | Trường Cao đẳng Cơ điện và Nông nghiệp Nam Bộ | TN THPT | TN THPT |
7 | C57 | Trường Cao đẳng Vĩnh Long | TN THPT | TN THPT |
8 | CDD0206 | Trường Cao đẳng Quốc tế TP. Hồ Chí Minh | TN THPT | TN THPT |
9 | CDD5002 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Đồng Tháp | TN THPT | TN THPT |
10 | CDD0132 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Hà Tây | TN THPT | TN THPT |
11 | CD0230 | Trường Cao đẳng Bách Khoa Sài Gòn | TN THPT | TN THPT |
12 | CDD5504 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Cần Thơ | TN THPT | TN THPT |
13 | CDD5405 | Trường Cao đẳng Kiên Giang | TN THPT | TN THPT |
14 | CDT0203 | Trường Cao đẳng Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh | 12 | TN THPT |
15 | CDD0220 | Trường Cao đẳng Bách khoa Bách Việt | TN THPT | TN THPT |
16 | CDT0406 | Trường Cao đẳng Lương thực – Thực phẩm | TN THPT | TN THPT |