| 1 | CDT2107 | Trường Cao đẳng Y tế Hải Dương | TN THPT | |
| 2 | CDD1908 | Trường Cao đẳng Y tế Bắc Ninh | TN THPT | |
| 3 | CDD 5301 | Trường Cao đẳng Y tế Tiền Giang | 15 | |
| 4 | CDD5003 | Trường Cao đẳng Y tế Đồng Tháp | 15 | |
| 5 | CDD0306 | Trường Cao đẳng Y tế Hải Phòng | TN THPT | |
| 6 | CDD2807 | Trường Cao đẳng Y tế Thanh Hóa | TN THPT | |
| 7 | CDD4405 | Trường Cao đẳng Y tế Bình Dương | 15 | TN THPT |
| 8 | CDD2603 | Trường Cao đẳng Y tế Thái Bình | 15 | |
| 9 | CDD5402 | Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang | 15 | |
| 10 | CDD1002 | Trường Cao đẳng Y tế Lạng Sơn | TN THPT | |
| 11 | CDD0135 | Trường Cao đẳng Y tế Hà Đông | 15 | |
| 12 | CDD1202 | Trường Cao đẳng Y tế Thái Nguyên | TN THPT | |
| 13 | CDD6003 | Trường Cao đẳng Y tế Bạc Liêu | TN THPT | |
| 14 | CDD4102 | Trường Cao Đẳng Y Dược Sài Gòn | TN THPT | |
| 15 | CDD2205 | Trường Cao đẳng Dược Hà Nội | TN THPT | |
| 16 | CDD0405 | Trường Cao đẳng Bách khoa Đà Nẵng | TN THPT | TN THPT |
| 17 | C43 | Trường Cao đẳng Bình Phước | TN THPT | TN THPT |
| 18 | CDD5503 | Trường Cao đẳng Y tế Cần Thơ | TN THPT | |
| 19 | CDD1301 | Trường Cao đẳng Y dược Pasteur | TN THPT | |
| 20 | CDT1507 | Trường Cao đẳng Y Dược Phú Thọ | TN THPT | |
| 21 | CDD1501 | Trường Cao đẳng Y tế Phú Thọ | TN THTP | |
| 22 | CDD1919 | Trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội | 15 | |
| 23 | CDD0223 | Trường Cao đẳng Viễn Đông | TN THPT | |
| 24 | C36 | Trường Cao đẳng Kon Tum | TN THPT | |
| 25 | C47 | Trường Cao Đẳng Bình Thuận | TN THPT | |
| 26 | CDD0229 | Trường Cao đẳng Bách khoa Nam Sài Gòn | TN THPT | |