1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, B00, D01 | 18 | |
2 | 7340116 | Bất động sản | A00, A01, B00, D01 | 16 | |
3 | 7440201 | Địa chất học | A00, A01, A02, B00 | 15 | |
4 | 7440221 | Khí tượng và khí hậu học | A00, A01, B00, D01 | 15 | |
5 | 7440224 | Thuỷ văn học | A00, A01, B00, D01 | 15 | |
6 | 7440298 | Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững | A00, A01, B00, D01 | 15 | |
7 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00, A01, B00, D01 | 15 | |
8 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A01, B00, D01 | 17.5 | |
9 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, A01, A02, B00 | 15 | |
10 | 7510402 | Công nghệ vật liệu | A00, A01, A02, B00 | 15 | |
11 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A01, A02, B00 | 15 | |
12 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | A00, A01, A02, B00 | 15 | |
13 | 7580106 | Quản lý đô thị và công trình | A00, A01, A02, B00 | 15 | |
14 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00, A01, A02, B00 | 15 | |
15 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, A01, A02, B00 | 16 | |
16 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00, A01, B00, D01 | 15 | |
17 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, A01, B00, D01 | 17.5 | |
18 | 7850195 | Quản lý tổng hợp tài nguyên nước | A00, A01, B00, D01 | 15 | |
19 | 7850197 | Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo | A00, A01, A14, B00 | 15 | |