1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;C00;C19;D01 | 26 | |
2 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00;A01;D01;D84 | 24 | |
3 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00;C19;; C20; D14 | 25.75 | |
4 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01;D11;D14;D15 | 24.75 | |
5 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00;M01;M07;M09 | 32 | Năng khiếu nhân 2 |
6 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00;T02;T05;T07 | 32 | Năng khiếu nhân 2 |
7 | 7140221 | Sư phạm âm nhạc | N00;N01 | 32 | Năng khiếu nhân 2 |
8 | 7720301 | Điều dưỡng | A00;B00;D07;D08 | 19 | |
9 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01;D11;D14;D15 | 19 | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D11;D14;D15 | 19 | |
11 | 7310101 | Kinh tế | A00;A01;A09;D01 | 17 | |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;A09;D01 | 17 | |
13 | 7340201 | Tài Chính - Ngân hàng | A00;A01;A09;D01 | 17 | |
14 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;A09;D01 | 17 | |
15 | 7620105 | Chăn nuôi | A00;B00;D07;D08 | 17 | |
16 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00;B00;D07;D08 | 17 | |
17 | 7640101 | Thú y | A00;B00;D07;D08 | 17 | |
18 | 7810101 | Du lịch | C00;C20;D01;D15 | 17 | |
19 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00;C20;D01;D15 | 17 | |
20 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00;A01;B00;D01 | 16 | |
21 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00;A01;B00;D01 | 16 | |
22 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00;A01;B00;D01 | 16 | |
23 | 7760101 | Công tác xã hội | C00;C20;D01;D15 | 17 | |