1 | 522 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước, chuyên Công tác tổ chức | A16 | 22.75 | |
2 | 522 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước, chuyên Công tác tổ chức | C15 | 23.5 | |
3 | 522 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước, chuyên Công tác tổ chức | D01, R22 | 23 | |
4 | 523 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước, chuyên Công tác dân vận | A16 | 17.25 | |
5 | 523 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước, chuyên Công tác dân vận | C15 | 17.75 | |
6 | 523 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước, chuyên Công tác dân vận | D01, R22 | 17.25 | |
7 | 527 | Kinh tế, chuyên Quản lý kinh tế | D01, R22 | 25.48 | |
8 | 527 | Kinh tế, chuyên Quản lý kinh tế | A16 | 24.98 | |
9 | 527 | Kinh tế, chuyên Quản lý kinh tế | C15 | 25.98 | |
10 | 528 | Kinh tế, chuyên Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) | D01, R22 | 24.8 | |
11 | 528 | Kinh tế, chuyên Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) | A16 | 24.3 | |
12 | 528 | Kinh tế, chuyên Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) | C15 | 25.3 | |
13 | 529 | Kinh tế, chuyên Kinh tế và Quản lý | D01, R22 | 25.45 | |
14 | 529 | Kinh tế, chuyên Kinh tế và Quản lý | A16 | 24.95 | |
15 | 529 | Kinh tế, chuyên Kinh tế và Quản lý | C15 | 25.95 | |
16 | 532 | Quản lý nhà nước, chuyên Quản lý xã hội | D01, R22 | 24 | |
17 | 532 | Quản lý nhà nước, chuyên Quản lý xã hội | A16 | 24 | |
18 | 532 | Quản lý nhà nước, chuyên Quản lý xã hội | C15 | 24 | |
19 | 533 | Chính trị học, chuyên Tư tưởng Hồ Chí Minh | D01, R22 | 22 | |
20 | 533 | Chính trị học, chuyên Tư tưởng Hồ Chí Minh | A16 | 22 | |
21 | 533 | Chính trị học, chuyên Tư tưởng Hồ Chí Minh | C15 | 22 | |
22 | 537 | Quản lý nhà nước, chuyên Quản lý hành chính nhà nước | D01, R22 | 24 | |
23 | 537 | Quản lý nhà nước, chuyên Quản lý hành chính nhà nước | A16 | 24 | |
24 | 537 | Quản lý nhà nước, chuyên Quản lý hành chính nhà nước | C15 | 24 | |
25 | 602 | Báo chí, chuyên Báo in | R15 | 24.9 | |
26 | 602 | Báo chí, chuyên Báo in | R05 | 25.4 | |
27 | 602 | Báo chí, chuyên Báo in | R06 | 24.4 | |
28 | 602 | Báo chí, chuyên Báo in | R16 | 26.4 | |
29 | 602 | Báo chí, chuyên Báo in | R19 | 24.9 | |
30 | 603 | Báo chí, chuyên Ảnh báo chí | R07 | 24.1 | |
31 | 603 | Báo chí, chuyên Ảnh báo chí | R20 | 24.1 | |
32 | 603 | Báo chí, chuyên Ảnh báo chí | R08 | 24.6 | |
33 | 603 | Báo chí, chuyên Ảnh báo chí | R09 | 23.6 | |
34 | 603 | Báo chí, chuyên Ảnh báo chí | R17 | 25.35 | |
35 | 604 | Báo chí, chuyên Báo phát thanh | R15 | 25.15 | |
36 | 604 | Báo chí, chuyên Báo phát thanh | R19 | 25.15 | |
37 | 604 | Báo chí, chuyên Báo phát thanh | R05 | 25.65 | |
38 | 604 | Báo chí, chuyên Báo phát thanh | R06 | 24.65 | |
39 | 604 | Báo chí, chuyên Báo phát thanh | R16 | 26.65 | |
40 | 605 | Báo chí, chuyên Báo truyền hình | R15 | 26 | |
41 | 605 | Báo chí, chuyên Báo truyền hình | R05 | 26.75 | |
42 | 605 | Báo chí, chuyên Báo truyền hình | R19 | 26 | |
43 | 605 | Báo chí, chuyên Báo truyền hình | R06 | 25.5 | |
44 | 605 | Báo chí, chuyên Báo truyền hình | R16 | 28 | |
45 | 606 | Báo chí, chuyên Quay phim truyền hình | R11 | 19 | |
46 | 606 | Báo chí, chuyên Quay phim truyền hình | R12, R21 | 19 | |
47 | 606 | Báo chí, chuyên Quay phim truyền hình | R13 | 19 | |
48 | 606 | Báo chí, chuyên Quay phim truyền hình | R18 | 19.75 | |
49 | 607 | Báo chí, chuyên Báo mạng điện tử | R15 | 25.65 | |
50 | 607 | Báo chí, chuyên Báo mạng điện tử | R05 | 25.9 | |
51 | 607 | Báo chí, chuyên Báo mạng điện tử | R19 | 25.65 | |
52 | 607 | Báo chí, chuyên Báo mạng điện tử | R06 | 25.15 | |
53 | 607 | Báo chí, chuyên Báo mạng điện tử | R16 | 27.15 | |
54 | 608 | Báo chí, chuyên Báo truyền hình (chất lượng cao) | R15 | 25.2 | |
55 | 608 | Báo chí, chuyên Báo truyền hình (chất lượng cao) | R05 | 25.7 | |
56 | 608 | Báo chí, chuyên Báo truyền hình (chất lượng cao) | R19 | 25.2 | |
57 | 608 | Báo chí, chuyên Báo truyền hình (chất lượng cao) | R06 | 24.7 | |
58 | 608 | Báo chí, chuyên Báo truyền hình (chất lượng cao) | R16 | 26.2 | |
59 | 609 | Báo chí, chuyên Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | R15 | 24.5 | |
60 | 609 | Báo chí, chuyên Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | R05 | 25 | |
61 | 609 | Báo chí, chuyên Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | R19 | 24.5 | |
62 | 609 | Báo chí, chuyên Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | R06 | 24 | |
63 | 609 | Báo chí, chuyên Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | R16 | 25.5 | |
64 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên Thông tin đối ngoại | D01 | 35.95 | |
65 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên Thông tin đối ngoại | D72 | 35.45 | |
66 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên Thông tin đối ngoại | D78 | 36.95 | |
67 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên Thông tin đối ngoại | R24 | 35.95 | |
68 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên Thông tin đối ngoại | R26 | 36.95 | |
69 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên Thông tin đối ngoại | R25 | 35.45 | |
70 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D01 | 35.85 | |
71 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D72 | 35.35 | |
72 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D78 | 36.85 | |
73 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | R24 | 35.85 | |
74 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | R25 | 35.35 | |
75 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | R26 | 36.85 | |
76 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D01 | 35.92 | |
77 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D72 | 35.42 | |
78 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D78 | 36.92 | |
79 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | R24 | 35.92 | |
80 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | R25 | 35.42 | |
81 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | R26 | 36.92 | |
82 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D01 | 36.82 | |
83 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D72 | 36.32 | |
84 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D78 | 38.07 | |
85 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | R24 | 36.82 | |
86 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | R25 | 36.32 | |
87 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | R26 | 38.07 | |
88 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D01 | 36.32 | |
89 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D72 | 35.82 | |
90 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D78 | 37.57 | |
91 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên Truyền thông marketing (chất lượng cao) | R24 | 36.32 | |
92 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên Truyền thông marketing (chất lượng cao) | R25 | 35.82 | |
93 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên Truyền thông marketing (chất lượng cao) | R26 | 37.57 | |
94 | 801 | Xuất bản, chuyên Biên tập xuất bản | D01, R22 | 25.75 | |
95 | 801 | Xuất bản, chuyên Biên tập xuất bản | A16 | 25.25 | |
96 | 801 | Xuất bản, chuyên Biên tập xuất bản | C15 | 26.25 | |
97 | 802 | Xuất bản, chuyên Xuất bản điện tử | D01, R22 | 25.4 | |
98 | 802 | Xuất bản, chuyên Xuất bản điện tử | A16 | 24.9 | |
99 | 802 | Xuất bản, chuyên Xuất bản điện tử | C15 | 25.9 | |
100 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, R22 | 36.15 | |
101 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D72, R25 | 35.65 | |
102 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D78, R26 | 36.65 | |
103 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | R24 | 36.15 | |
104 | 7229001 | Triết học | D01, R22, A16, C15 | 23 | |
105 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | D01, R22, A16, C15 | 22.5 | |
106 | 7229010 | Lịch sử | C00 | 35.4 | |
107 | 7229010 | Lịch sử | C03 | 33.4 | |
108 | 7229010 | Lịch sử | D14, R23 | 33.4 | |
109 | 7229010 | Lịch sử | C19 | 34.9 | |
110 | 7310102 | Kinh tế chính trị | D01, R22 | 25 | |
111 | 7310102 | Kinh tế chính trị | A16 | 24.5 | |
112 | 7310102 | Kinh tế chính trị | C15 | 25.5 | |
113 | 7310301 | Xã hội học | D01, R22 | 24.9 | |
114 | 7310301 | Xã hội học | A16 | 24.4 | |
115 | 7310301 | Xã hội học | C15 | 25.4 | |
116 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01, R22 | 27.6 | |
117 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A16 | 27.1 | |
118 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C15 | 28.6 | |
119 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | D01, R22 | 26.77 | |
120 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | A16 | 26.27 | |
121 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | C15 | 27.77 | |
122 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D01, R22 | 36.51 | |
123 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D72 | 36.01 | |
124 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D78 | 37.51 | |
125 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | R24 | 36.51 | |
126 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | R25 | 36.01 | |
127 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | R26 | 37.51 | |
128 | 7320110 | Quảng cáo | D01 | 36.3 | |
129 | 7320110 | Quảng cáo | D72 | 34.95 | |
130 | 7320110 | Quảng cáo | D78 | 36.8 | |
131 | 7320110 | Quảng cáo | R24 | 36.3 | |
132 | 7320110 | Quảng cáo | R25 | 34.95 | |
133 | 7320110 | Quảng cáo | R26 | 36.8 | |
134 | 7340403 | Quản lý công | D01, R22 | 24.65 | |
135 | 7340403 | Quản lý công | A16 | 24.65 | |
136 | 7340403 | Quản lý công | C15 | 24.65 | |
137 | 7760101 | Công tác xã hội | D01, R22 | 24.5 | |
138 | 7760101 | Công tác xã hội | A16 | 24 | |
139 | 7760101 | Công tác xã hội | C15 | 25 | |