Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Mã trường: HBT
Tên viết tắt: AJC
Tên tiếng Việt: Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Tên tiếng Anh: Academy Of Journalism & Communication
Website: ajc.hcma.vn
Email:
Điện thoại: 024 37546966
Hotline:
Địa chỉ: Số 36 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

Tuyển sinh Đại Học các ngành Năm 2021

Xét điểm thi tốt nghiệp THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước, chuyên Công tác tổ chức 22.75
2 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước, chuyên Công tác tổ chức 23.5
3 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước, chuyên Công tác tổ chức 23
4 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước, chuyên Công tác dân vận 17.25
5 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước, chuyên Công tác dân vận 17.75
6 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước, chuyên Công tác dân vận 17.25
7 Kinh tế, chuyên Quản lý kinh tế 25.48
8 Kinh tế, chuyên Quản lý kinh tế 24.98
9 Kinh tế, chuyên Quản lý kinh tế 25.98
10 Kinh tế, chuyên Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) 24.8
11 Kinh tế, chuyên Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) 24.3
12 Kinh tế, chuyên Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) 25.3
13 Kinh tế, chuyên Kinh tế và Quản lý 25.45
14 Kinh tế, chuyên Kinh tế và Quản lý 24.95
15 Kinh tế, chuyên Kinh tế và Quản lý 25.95
16 Quản lý nhà nước, chuyên Quản lý xã hội 24
17 Quản lý nhà nước, chuyên Quản lý xã hội 24
18 Quản lý nhà nước, chuyên Quản lý xã hội 24
19 Chính trị học, chuyên Tư tưởng Hồ Chí Minh 22
20 Chính trị học, chuyên Tư tưởng Hồ Chí Minh 22
21 Chính trị học, chuyên Tư tưởng Hồ Chí Minh 22
22 Quản lý nhà nước, chuyên Quản lý hành chính nhà nước 24
23 Quản lý nhà nước, chuyên Quản lý hành chính nhà nước 24
24 Quản lý nhà nước, chuyên Quản lý hành chính nhà nước 24
25 Báo chí, chuyên Báo in 24.9
26 Báo chí, chuyên Báo in 25.4
27 Báo chí, chuyên Báo in 24.4
28 Báo chí, chuyên Báo in 26.4
29 Báo chí, chuyên Báo in 24.9
30 Báo chí, chuyên Ảnh báo chí 24.1
31 Báo chí, chuyên Ảnh báo chí 24.1
32 Báo chí, chuyên Ảnh báo chí 24.6
33 Báo chí, chuyên Ảnh báo chí 23.6
34 Báo chí, chuyên Ảnh báo chí 25.35
35 Báo chí, chuyên Báo phát thanh 25.15
36 Báo chí, chuyên Báo phát thanh 25.15
37 Báo chí, chuyên Báo phát thanh 25.65
38 Báo chí, chuyên Báo phát thanh 24.65
39 Báo chí, chuyên Báo phát thanh 26.65
40 Báo chí, chuyên Báo truyền hình 26
41 Báo chí, chuyên Báo truyền hình 26.75
42 Báo chí, chuyên Báo truyền hình 26
43 Báo chí, chuyên Báo truyền hình 25.5
44 Báo chí, chuyên Báo truyền hình 28
45 Báo chí, chuyên Quay phim truyền hình 19
46 Báo chí, chuyên Quay phim truyền hình 19
47 Báo chí, chuyên Quay phim truyền hình 19
48 Báo chí, chuyên Quay phim truyền hình 19.75
49 Báo chí, chuyên Báo mạng điện tử 25.65
50 Báo chí, chuyên Báo mạng điện tử 25.9
51 Báo chí, chuyên Báo mạng điện tử 25.65
52 Báo chí, chuyên Báo mạng điện tử 25.15
53 Báo chí, chuyên Báo mạng điện tử 27.15
54 Báo chí, chuyên Báo truyền hình (chất lượng cao) 25.2
55 Báo chí, chuyên Báo truyền hình (chất lượng cao) 25.7
56 Báo chí, chuyên Báo truyền hình (chất lượng cao) 25.2
57 Báo chí, chuyên Báo truyền hình (chất lượng cao) 24.7
58 Báo chí, chuyên Báo truyền hình (chất lượng cao) 26.2
59 Báo chí, chuyên Báo mạng điện tử (chất lượng cao) 24.5
60 Báo chí, chuyên Báo mạng điện tử (chất lượng cao) 25
61 Báo chí, chuyên Báo mạng điện tử (chất lượng cao) 24.5
62 Báo chí, chuyên Báo mạng điện tử (chất lượng cao) 24
63 Báo chí, chuyên Báo mạng điện tử (chất lượng cao) 25.5
64 Quan hệ quốc tế, chuyên Thông tin đối ngoại 35.95
65 Quan hệ quốc tế, chuyên Thông tin đối ngoại 35.45
66 Quan hệ quốc tế, chuyên Thông tin đối ngoại 36.95
67 Quan hệ quốc tế, chuyên Thông tin đối ngoại 35.95
68 Quan hệ quốc tế, chuyên Thông tin đối ngoại 36.95
69 Quan hệ quốc tế, chuyên Thông tin đối ngoại 35.45
70 Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế 35.85
71 Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế 35.35
72 Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế 36.85
73 Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế 35.85
74 Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế 35.35
75 Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế 36.85
76 Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) 35.92
77 Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) 35.42
78 Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) 36.92
79 Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) 35.92
80 Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) 35.42
81 Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) 36.92
82 Quan hệ công chúng, chuyên Quan hệ công chúng chuyên nghiệp 36.82
83 Quan hệ công chúng, chuyên Quan hệ công chúng chuyên nghiệp 36.32
84 Quan hệ công chúng, chuyên Quan hệ công chúng chuyên nghiệp 38.07
85 Quan hệ công chúng, chuyên Quan hệ công chúng chuyên nghiệp 36.82
86 Quan hệ công chúng, chuyên Quan hệ công chúng chuyên nghiệp 36.32
87 Quan hệ công chúng, chuyên Quan hệ công chúng chuyên nghiệp 38.07
88 Quan hệ công chúng, chuyên Truyền thông marketing (chất lượng cao) 36.32
89 Quan hệ công chúng, chuyên Truyền thông marketing (chất lượng cao) 35.82
90 Quan hệ công chúng, chuyên Truyền thông marketing (chất lượng cao) 37.57
91 Quan hệ công chúng, chuyên Truyền thông marketing (chất lượng cao) 36.32
92 Quan hệ công chúng, chuyên Truyền thông marketing (chất lượng cao) 35.82
93 Quan hệ công chúng, chuyên Truyền thông marketing (chất lượng cao) 37.57
94 Xuất bản, chuyên Biên tập xuất bản 25.75
95 Xuất bản, chuyên Biên tập xuất bản 25.25
96 Xuất bản, chuyên Biên tập xuất bản 26.25
97 Xuất bản, chuyên Xuất bản điện tử 25.4
98 Xuất bản, chuyên Xuất bản điện tử 24.9
99 Xuất bản, chuyên Xuất bản điện tử 25.9
100 Ngôn ngữ Anh 36.15
101 Ngôn ngữ Anh 35.65
102 Ngôn ngữ Anh 36.65
103 Ngôn ngữ Anh 36.15
104 Triết học 23
105 Chủ nghĩa xã hội khoa học 22.5
106 Lịch sử 35.4
107 Lịch sử 33.4
108 Lịch sử 33.4
109 Lịch sử 34.9
110 Kinh tế chính trị 25
111 Kinh tế chính trị 24.5
112 Kinh tế chính trị 25.5
113 Xã hội học 24.9
114 Xã hội học 24.4
115 Xã hội học 25.4
116 Truyền thông đa phương tiện 27.6
117 Truyền thông đa phương tiện 27.1
118 Truyền thông đa phương tiện 28.6
119 Truyền thông đại chúng 26.77
120 Truyền thông đại chúng 26.27
121 Truyền thông đại chúng 27.77
122 Truyền thông quốc tế 36.51
123 Truyền thông quốc tế 36.01
124 Truyền thông quốc tế 37.51
125 Truyền thông quốc tế 36.51
126 Truyền thông quốc tế 36.01
127 Truyền thông quốc tế 37.51
128 Quảng cáo 36.3
129 Quảng cáo 34.95
130 Quảng cáo 36.8
131 Quảng cáo 36.3
132 Quảng cáo 34.95
133 Quảng cáo 36.8
134 Quản lý công 24.65
135 Quản lý công 24.65
136 Quản lý công 24.65
137 Công tác xã hội 24.5
138 Công tác xã hội 24
139 Công tác xã hội 25