Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Mã trường: HBT
Tên viết tắt: AJC
Tên tiếng Việt: Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Tên tiếng Anh: Academy Of Journalism & Communication
Website: ajc.hcma.vn
Email:
Điện thoại: 024 37546966
Hotline:
Địa chỉ: Số 36 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

Tuyển sinh Đại Học các ngành Năm 2019

Xét điểm thi tốt nghiệp THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Kinh tế, chuyên Quản lý kinh tế 20.5
2 Kinh tế, chuyên Quản lý kinh tế 20.5
3 Kinh tế, chuyên Quản lý kinh tế 20.5
4 Kinh tế, chuyên Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) 20.25
5 Kinh tế, chuyên Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) 20.25
6 Kinh tế, chuyên Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) 20.25
7 Kinh tế, chuyên Kinh tế và Quản lý 20.65
8 Kinh tế, chuyên Kinh tế và Quản lý 20.65
9 Kinh tế, chuyên Kinh tế và Quản lý 20.65
10 Chính trị học, chuyên Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa 17
11 Chính trị học, chuyên Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa 17
12 Chính trị học, chuyên Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa 17
13 Chính trị học, chuyên Chính trị học phát triển 17
14 Chính trị học, chuyên Chính trị học phát triển 17
15 Chính trị học, chuyên Chính trị học phát triển 17
16 Quản lý nhà nước, chuyên Quản lý xã hội 17.75
17 Quản lý nhà nước, chuyên Quản lý xã hội 17.75
18 Quản lý nhà nước, chuyên Quản lý xã hội 17.75
19 Chính trị học, chuyên Tư tưởng Hồ Chí Minh 17
20 Chính trị học, chuyên Tư tưởng Hồ Chí Minh 17
21 Chính trị học, chuyên Tư tưởng Hồ Chí Minh 17
22 Chính trị học, chuyên Văn hóa phát triển 17
23 Chính trị học, chuyên Văn hóa phát triển 17
24 Chính trị học, chuyên Văn hóa phát triển 17
25 Chính trị học, chuyên Chính sách công 17
26 Chính trị học, chuyên Chính sách công 17
27 Chính trị học, chuyên Chính sách công 17
28 Quản lý nhà nước, chuyên Quản lý hành chính nhà nước 17.5
29 Quản lý nhà nước, chuyên Quản lý hành chính nhà nước 17.5
30 Quản lý nhà nước, chuyên Quản lý hành chính nhà nước 17.5
31 Chính trị học, chuyên Truyền thông chính sách 17
32 Chính trị học, chuyên Truyền thông chính sách 17
33 Chính trị học, chuyên Truyền thông chính sách 17
34 Báo chí, chuyên Báo in 19.65
35 Báo chí, chuyên Báo in 19.65
36 Báo chí, chuyên Báo in 19.65
37 Báo chí, chuyên Báo in 19.65
38 Báo chí, chuyên Báo in 19.65
39 Báo chí, chuyên Ảnh báo chí 19.2
40 Báo chí, chuyên Ảnh báo chí 19.2
41 Báo chí, chuyên Ảnh báo chí 19.2
42 Báo chí, chuyên Ảnh báo chí 19.2
43 Báo chí, chuyên Báo phát thanh 20
44 Báo chí, chuyên Báo phát thanh 20
45 Báo chí, chuyên Báo phát thanh 20
46 Báo chí, chuyên Báo phát thanh 20
47 Báo chí, chuyên Báo phát thanh 20
48 Báo chí, chuyên Báo truyền hình 22
49 Báo chí, chuyên Báo truyền hình 22
50 Báo chí, chuyên Báo truyền hình 22
51 Báo chí, chuyên Báo truyền hình 22
52 Báo chí, chuyên Báo truyền hình 22
53 Báo chí, chuyên Quay phim truyền hình 16
54 Báo chí, chuyên Quay phim truyền hình 16
55 Báo chí, chuyên Quay phim truyền hình 16
56 Báo chí, chuyên Quay phim truyền hình 16
57 Báo chí, chuyên Báo mạng điện tử 20.5
58 Báo chí, chuyên Báo mạng điện tử 20.5
59 Báo chí, chuyên Báo mạng điện tử 20.5
60 Báo chí, chuyên Báo mạng điện tử 20.5
61 Báo chí, chuyên Báo mạng điện tử 20.5
62 Báo chí, chuyên Báo truyền hình (chất lượng cao) 19.25
63 Báo chí, chuyên Báo truyền hình (chất lượng cao) 19.25
64 Báo chí, chuyên Báo truyền hình (chất lượng cao) 19.25
65 Báo chí, chuyên Báo truyền hình (chất lượng cao) 19.25
66 Báo chí, chuyên Báo truyền hình (chất lượng cao) 19.25
67 Báo chí, chuyên Báo mạng điện tử (chất lượng cao) 18.85
68 Báo chí, chuyên Báo mạng điện tử (chất lượng cao) 18.85
69 Báo chí, chuyên Báo mạng điện tử (chất lượng cao) 18.85
70 Báo chí, chuyên Báo mạng điện tử (chất lượng cao) 18.85
71 Báo chí, chuyên Báo mạng điện tử (chất lượng cao) 18.85
72 Quan hệ quốc tế, chuyên Thông tin đối ngoại 29.75
73 Quan hệ quốc tế, chuyên Thông tin đối ngoại 29.75
74 Quan hệ quốc tế, chuyên Thông tin đối ngoại 29.75
75 Quan hệ quốc tế, chuyên Thông tin đối ngoại 29.75
76 Quan hệ quốc tế, chuyên Thông tin đối ngoại 29.75
77 Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế 29.7
78 Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế 29.7
79 Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế 29.7
80 Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế 29.7
81 Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế 29.7
82 Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế 29.7
83 Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) 30.65
84 Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) 30.65
85 Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) 30.65
86 Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) 30.65
87 Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) 30.65
88 Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) 30.65
89 Quan hệ công chúng, chuyên Quan hệ công chúng chuyên nghiệp 32.75
90 Quan hệ công chúng, chuyên Quan hệ công chúng chuyên nghiệp 32.75
91 Quan hệ công chúng, chuyên Quan hệ công chúng chuyên nghiệp 32.75
92 Quan hệ công chúng, chuyên Quan hệ công chúng chuyên nghiệp 32.75
93 Quan hệ công chúng, chuyên Quan hệ công chúng chuyên nghiệp 32.75
94 Quan hệ công chúng, chuyên Quan hệ công chúng chuyên nghiệp 32.75
95 Quan hệ công chúng, chuyên Truyền thông marketing (chất lượng cao) 31
96 Quan hệ công chúng, chuyên Truyền thông marketing (chất lượng cao) 31
97 Quan hệ công chúng, chuyên Truyền thông marketing (chất lượng cao) 31
98 Quan hệ công chúng, chuyên Truyền thông marketing (chất lượng cao) 31
99 Quan hệ công chúng, chuyên Truyền thông marketing (chất lượng cao) 31
100 Quan hệ công chúng, chuyên Truyền thông marketing (chất lượng cao) 31
101 Xuất bản, chuyên Biên tập xuất bản 20.75
102 Xuất bản, chuyên Biên tập xuất bản 20.75
103 Xuất bản, chuyên Biên tập xuất bản 20.75
104 Xuất bản, chuyên Xuất bản điện tử 19.85
105 Xuất bản, chuyên Xuất bản điện tử 19.85
106 Xuất bản, chuyên Xuất bản điện tử 19.85
107 Ngôn ngữ Anh 31
108 Triết học 18
109 Chủ nghĩa xã hội khoa học 16
110 Lịch sử 25.75
111 Lịch sử 25.75
112 Lịch sử 25.75
113 Lịch sử 25.75
114 Kinh tế chính trị 19.95
115 Kinh tế chính trị 19.95
116 Kinh tế chính trị 19.95
117 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước 17.25
118 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước 17.25
119 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước 17.25
120 Xã hội học 19.65
121 Xã hội học 19.65
122 Xã hội học 19.65
123 Truyền thông đa phương tiện 23.75
124 Truyền thông đa phương tiện 23.75
125 Truyền thông đa phương tiện 23.75
126 Truyền thông đại chúng 22.35
127 Truyền thông đại chúng 22.35
128 Truyền thông đại chúng 22.35
129 Truyền thông quốc tế 31
130 Truyền thông quốc tế 31
131 Truyền thông quốc tế 31
132 Truyền thông quốc tế 31
133 Truyền thông quốc tế 31
134 Truyền thông quốc tế 31
135 Quảng cáo 30.5
136 Quảng cáo 30.5
137 Quảng cáo 30.5
138 Quảng cáo 30.5
139 Quảng cáo 30.5
140 Quảng cáo 30.5
141 Quản lý công 19.75
142 Quản lý công 19.75
143 Quản lý công 19.75
144 Công tác xã hội 19.85
145 Công tác xã hội 19.85
146 Công tác xã hội 19.85