Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Mã trường: HBT
Tên viết tắt: AJC
Tên tiếng Việt: Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Tên tiếng Anh: Academy Of Journalism & Communication
Website: ajc.hcma.vn
Email:
Điện thoại: 024 37546966
Hotline:
Địa chỉ: Số 36 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

Tuyển sinh Đại Học các ngành Năm 2020

Xét điểm thi tốt nghiệp THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Kinh tế, chuyên Quản lý kinh tế 24.3
2 Kinh tế, chuyên Quản lý kinh tế 24.3
3 Kinh tế, chuyên Quản lý kinh tế 24.3
4 Kinh tế, chuyên Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) 23.2
5 Kinh tế, chuyên Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) 23.2
6 Kinh tế, chuyên Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) 23.2
7 Kinh tế, chuyên Kinh tế và Quản lý 24.65
8 Kinh tế, chuyên Kinh tế và Quản lý 24.65
9 Kinh tế, chuyên Kinh tế và Quản lý 24.65
10 Chính trị học, chuyên Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa 18.7
11 Chính trị học, chuyên Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa 18.7
12 Chính trị học, chuyên Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa 18.7
13 Chính trị học, chuyên Chính trị học phát triển 18.7
14 Chính trị học, chuyên Chính trị học phát triển 18.7
15 Chính trị học, chuyên Chính trị học phát triển 18.7
16 Quản lý nhà nước, chuyên Quản lý xã hội 21.9
17 Quản lý nhà nước, chuyên Quản lý xã hội 21.9
18 Quản lý nhà nước, chuyên Quản lý xã hội 21.9
19 Chính trị học, chuyên Tư tưởng Hồ Chí Minh 18.7
20 Chính trị học, chuyên Tư tưởng Hồ Chí Minh 18.7
21 Chính trị học, chuyên Tư tưởng Hồ Chí Minh 18.7
22 Chính trị học, chuyên Văn hóa phát triển 18.7
23 Chính trị học, chuyên Văn hóa phát triển 18.7
24 Chính trị học, chuyên Văn hóa phát triển 18.7
25 Chính trị học, chuyên Chính sách công 18.7
26 Chính trị học, chuyên Chính sách công 18.7
27 Chính trị học, chuyên Chính sách công 18.7
28 Quản lý nhà nước, chuyên Quản lý hành chính nhà nước 21.72
29 Quản lý nhà nước, chuyên Quản lý hành chính nhà nước 21.72
30 Quản lý nhà nước, chuyên Quản lý hành chính nhà nước 21.72
31 Chính trị học, chuyên Truyền thông chính sách 18.7
32 Chính trị học, chuyên Truyền thông chính sách 18.7
33 Chính trị học, chuyên Truyền thông chính sách 18.7
34 Báo chí, chuyên Báo in 31
35 Báo chí, chuyên Báo in 31
36 Báo chí, chuyên Báo in 31
37 Báo chí, chuyên Báo in 31
38 Báo chí, chuyên Báo in 31
39 Báo chí, chuyên Ảnh báo chí 27.25
40 Báo chí, chuyên Ảnh báo chí 27.25
41 Báo chí, chuyên Ảnh báo chí 27.25
42 Báo chí, chuyên Ảnh báo chí 27.25
43 Báo chí, chuyên Báo phát thanh 31.8
44 Báo chí, chuyên Báo phát thanh 31.8
45 Báo chí, chuyên Báo phát thanh 31.8
46 Báo chí, chuyên Báo phát thanh 31.8
47 Báo chí, chuyên Báo phát thanh 31.8
48 Báo chí, chuyên Báo truyền hình 34.25
49 Báo chí, chuyên Báo truyền hình 34.25
50 Báo chí, chuyên Báo truyền hình 34.25
51 Báo chí, chuyên Báo truyền hình 34.25
52 Báo chí, chuyên Báo truyền hình 34.25
53 Báo chí, chuyên Quay phim truyền hình 22.25
54 Báo chí, chuyên Quay phim truyền hình 22.25
55 Báo chí, chuyên Quay phim truyền hình 22.25
56 Báo chí, chuyên Quay phim truyền hình 22.25
57 Báo chí, chuyên Báo mạng điện tử 32.6
58 Báo chí, chuyên Báo mạng điện tử 32.6
59 Báo chí, chuyên Báo mạng điện tử 32.6
60 Báo chí, chuyên Báo mạng điện tử 32.6
61 Báo chí, chuyên Báo mạng điện tử 32.6
62 Báo chí, chuyên Báo truyền hình (chất lượng cao) 29.4
63 Báo chí, chuyên Báo truyền hình (chất lượng cao) 29.4
64 Báo chí, chuyên Báo truyền hình (chất lượng cao) 29.4
65 Báo chí, chuyên Báo truyền hình (chất lượng cao) 29.4
66 Báo chí, chuyên Báo truyền hình (chất lượng cao) 29.4
67 Báo chí, chuyên Báo mạng điện tử (chất lượng cao) 28.5
68 Báo chí, chuyên Báo mạng điện tử (chất lượng cao) 28.5
69 Báo chí, chuyên Báo mạng điện tử (chất lượng cao) 28.5
70 Báo chí, chuyên Báo mạng điện tử (chất lượng cao) 28.5
71 Báo chí, chuyên Báo mạng điện tử (chất lượng cao) 28.5
72 Quan hệ quốc tế, chuyên Thông tin đối ngoại 33.7
73 Quan hệ quốc tế, chuyên Thông tin đối ngoại 33.7
74 Quan hệ quốc tế, chuyên Thông tin đối ngoại 33.7
75 Quan hệ quốc tế, chuyên Thông tin đối ngoại 33.7
76 Quan hệ quốc tế, chuyên Thông tin đối ngoại 33.7
77 Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế 33.55
78 Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế 33.55
79 Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế 33.55
80 Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế 33.55
81 Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế 33.55
82 Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế 33.55
83 Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) 35
84 Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) 35
85 Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) 35
86 Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) 35
87 Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) 35
88 Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) 35
89 Quan hệ công chúng, chuyên Quan hệ công chúng chuyên nghiệp 36.2
90 Quan hệ công chúng, chuyên Quan hệ công chúng chuyên nghiệp 36.2
91 Quan hệ công chúng, chuyên Quan hệ công chúng chuyên nghiệp 36.2
92 Quan hệ công chúng, chuyên Quan hệ công chúng chuyên nghiệp 36.2
93 Quan hệ công chúng, chuyên Quan hệ công chúng chuyên nghiệp 36.2
94 Quan hệ công chúng, chuyên Quan hệ công chúng chuyên nghiệp 36.2
95 Quan hệ công chúng, chuyên Truyền thông marketing (chất lượng cao) 36.75
96 Quan hệ công chúng, chuyên Truyền thông marketing (chất lượng cao) 36.75
97 Quan hệ công chúng, chuyên Truyền thông marketing (chất lượng cao) 36.75
98 Quan hệ công chúng, chuyên Truyền thông marketing (chất lượng cao) 36.75
99 Quan hệ công chúng, chuyên Truyền thông marketing (chất lượng cao) 36.75
100 Quan hệ công chúng, chuyên Truyền thông marketing (chất lượng cao) 36.75
101 Xuất bản, chuyên Biên tập xuất bản 25
102 Xuất bản, chuyên Biên tập xuất bản 25
103 Xuất bản, chuyên Biên tập xuất bản 25
104 Xuất bản, chuyên Xuất bản điện tử 24.7
105 Xuất bản, chuyên Xuất bản điện tử 24.7
106 Xuất bản, chuyên Xuất bản điện tử 24.7
107 Ngôn ngữ Anh 33.7
108 Triết học 19.65
109 Chủ nghĩa xã hội khoa học 19.25
110 Lịch sử 31
111 Lịch sử 31
112 Lịch sử 31
113 Lịch sử 31
114 Kinh tế chính trị 23.95
115 Kinh tế chính trị 23.95
116 Kinh tế chính trị 23.95
117 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước 22.05
118 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước 22.05
119 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước 22.05
120 Xã hội học 23.85
121 Xã hội học 23.85
122 Xã hội học 23.85
123 Truyền thông đa phương tiện 27.57
124 Truyền thông đa phương tiện 27.57
125 Truyền thông đa phương tiện 27.57
126 Truyền thông đại chúng 26.53
127 Truyền thông đại chúng 26.53
128 Truyền thông đại chúng 26.53
129 Truyền thông quốc tế 36.25
130 Truyền thông quốc tế 36.25
131 Truyền thông quốc tế 36.25
132 Truyền thông quốc tế 36.25
133 Truyền thông quốc tế 36.25
134 Truyền thông quốc tế 36.25
135 Quảng cáo 33.55
136 Quảng cáo 33.55
137 Quảng cáo 33.55
138 Quảng cáo 33.55
139 Quảng cáo 33.55
140 Quảng cáo 33.55
141 Quản lý công 22.77
142 Quản lý công 22.77
143 Quản lý công 22.77
144 Công tác xã hội 23.56
145 Công tác xã hội 23.56
146 Công tác xã hội 23.56