1 | 527 | Kinh tế, chuyên Quản lý kinh tế | D01, R22 | 25.8 | |
2 | 527 | Kinh tế, chuyên Quản lý kinh tế | A16 | 24.55 | |
3 | 527 | Kinh tế, chuyên Quản lý kinh tế | C15 | 26.3 | |
4 | 528 | Kinh tế, chuyên Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) | D01, R22 | 25.14 | |
5 | 528 | Kinh tế, chuyên Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) | A16 | 23.89 | |
6 | 528 | Kinh tế, chuyên Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) | C15 | 25.39 | |
7 | 529 | Kinh tế, chuyên Kinh tế và Quản lý | D01, R22 | 25.6 | |
8 | 529 | Kinh tế, chuyên Kinh tế và Quản lý | A16 | 24.35 | |
9 | 529 | Kinh tế, chuyên Kinh tế và Quản lý | C15 | 26.1 | |
10 | 530 | Chính trị học, chuyên Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa | D01, R22 | 24.15 | |
11 | 530 | Chính trị học, chuyên Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa | A16 | 24.15 | |
12 | 530 | Chính trị học, chuyên Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa | C15 | 24.15 | |
13 | 531 | Chính trị học, chuyên Chính trị học phát triển | D01, R22 | 23.9 | |
14 | 531 | Chính trị học, chuyên Chính trị học phát triển | A16 | 23.9 | |
15 | 531 | Chính trị học, chuyên Chính trị học phát triển | C15 | 23.9 | |
16 | 532 | Quản lý nhà nước, chuyên Quản lý xã hội | D01, R22 | 24.5 | |
17 | 532 | Quản lý nhà nước, chuyên Quản lý xã hội | A16 | 24.5 | |
18 | 532 | Quản lý nhà nước, chuyên Quản lý xã hội | C15 | 24.5 | |
19 | 533 | Chính trị học, chuyên Tư tưởng Hồ Chí Minh | D01, R22 | 23.83 | |
20 | 533 | Chính trị học, chuyên Tư tưởng Hồ Chí Minh | A16 | 23.83 | |
21 | 533 | Chính trị học, chuyên Tư tưởng Hồ Chí Minh | C15 | 23.83 | |
22 | 535 | Chính trị học, chuyên Văn hóa phát triển | D01, R22 | 24.3 | |
23 | 535 | Chính trị học, chuyên Văn hóa phát triển | A16 | 24.3 | |
24 | 535 | Chính trị học, chuyên Văn hóa phát triển | C15 | 24.3 | |
25 | 536 | Chính trị học, chuyên Chính sách công | D01, R22 | 24.08 | |
26 | 536 | Chính trị học, chuyên Chính sách công | A16 | 24.08 | |
27 | 536 | Chính trị học, chuyên Chính sách công | C15 | 24.08 | |
28 | 537 | Quản lý nhà nước, chuyên Quản lý hành chính nhà nước | D01, R22 | 24.7 | |
29 | 537 | Quản lý nhà nước, chuyên Quản lý hành chính nhà nước | A16 | 24.7 | |
30 | 537 | Quản lý nhà nước, chuyên Quản lý hành chính nhà nước | C15 | 24.7 | |
31 | 538 | Chính trị học, chuyên Truyền thông chính sách | D01, R22 | 25.15 | |
32 | 538 | Chính trị học, chuyên Truyền thông chính sách | A16 | 25.15 | |
33 | 538 | Chính trị học, chuyên Truyền thông chính sách | C15 | 25.15 | |
34 | 602 | Báo chí, chuyên Báo in | D01, R22 | 34.35 | Thang điểm 40 |
35 | 602 | Báo chí, chuyên Báo in | D72, R25 | 33.85 | Thang điểm 40 |
36 | 602 | Báo chí, chuyên Báo in | D78, R26 | 35.35 | Thang điểm 40 |
37 | 603 | Báo chí, chuyên Ảnh báo chí | D01, R22 | 34.23 | Thang điểm 40 |
38 | 603 | Báo chí, chuyên Ảnh báo chí | D72, R25 | 22.73 | Thang điểm 40 |
39 | 603 | Báo chí, chuyên Ảnh báo chí | D78, R26 | 34.73 | Thang điểm 40 |
40 | 604 | Báo chí, chuyên Báo phát thanh | D01, R22 | 34.7 | Thang điểm 40 |
41 | 604 | Báo chí, chuyên Báo phát thanh | D72, R25 | 34.2 | Thang điểm 40 |
42 | 604 | Báo chí, chuyên Báo phát thanh | D78, R26 | 35.7 | Thang điểm 40 |
43 | 605 | Báo chí, chuyên Báo truyền hình | D01, R22 | 35.44 | Thang điểm 40 |
44 | 605 | Báo chí, chuyên Báo truyền hình | D72, R25 | 34.94 | Thang điểm 40 |
45 | 605 | Báo chí, chuyên Báo truyền hình | D78, R26 | 37.19 | Thang điểm 40 |
46 | 606 | Báo chí, chuyên Quay phim truyền hình | D01, R22 | 33.33 | Thang điểm 40 |
47 | 606 | Báo chí, chuyên Quay phim truyền hình | D72, R25 | 33.33 | Thang điểm 40 |
48 | 606 | Báo chí, chuyên Quay phim truyền hình | D78, R26 | 33.33 | Thang điểm 40 |
49 | 607 | Báo chí, chuyên Báo mạng điện tử | D01, R22 | 35 | |
50 | 607 | Báo chí, chuyên Báo mạng điện tử | D72, R25 | 34.5 | |
51 | 607 | Báo chí, chuyên Báo mạng điện tử | D78, R26 | 36.5 | |
52 | 608 | Báo chí, chuyên Báo truyền hình (chất lượng cao) | D01, R22 | 34.44 | Thang điểm 40 |
53 | 608 | Báo chí, chuyên Báo truyền hình (chất lượng cao) | D72, R25 | 33.94 | Thang điểm 40 |
54 | 608 | Báo chí, chuyên Báo truyền hình (chất lượng cao) | D78, R26 | 35.44 | Thang điểm 40 |
55 | 609 | Báo chí, chuyên Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | D01, R22 | 33.88 | Thang điểm 40 |
56 | 609 | Báo chí, chuyên Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | D72, R25 | 33.38 | Thang điểm 40 |
57 | 609 | Báo chí, chuyên Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | D78, R26 | 34.88 | Thang điểm 40 |
58 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên Thông tin đối ngoại | D01 | 34.77 | Thang điểm 40 |
59 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên Thông tin đối ngoại | R22 | 34.77 | Thang điểm 40 |
60 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên Thông tin đối ngoại | D72 | 34.27 | Thang điểm 40 |
61 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên Thông tin đối ngoại | D78 | 35.77 | Thang điểm 40 |
62 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên Thông tin đối ngoại | R26 | 35.77 | Thang điểm 40 |
63 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên Thông tin đối ngoại | R25 | 34.27 | Thang điểm 40 |
64 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D01 | 34.67 | Thang điểm 40 |
65 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | R22 | 34.67 | Thang điểm 40 |
66 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D72 | 34.17 | Thang điểm 40 |
67 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D78 | 35.67 | |
68 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | R25 | 34.17 | |
69 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | R26 | 35.67 | |
70 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D01 | 34.76 | Thang điểm 40 |
71 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | R22 | 34.76 | Thang điểm 40 |
72 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D72 | 34.26 | Thang điểm 40 |
73 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D78 | 35.76 | Thang điểm 40 |
74 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | R25 | 34.26 | Thang điểm 40 |
75 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | R26 | 35.76 | Thang điểm 40 |
76 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D01 | 36.35 | Thang điểm 40 |
77 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | R22 | 36.35 | Thang điểm 40 |
78 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D72 | 35.85 | Thang điểm 40 |
79 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D78 | 37.6 | Thang điểm 40 |
80 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | R25 | 35.85 | Thang điểm 40 |
81 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | R26 | 37.6 | Thang điểm 40 |
82 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D01 | 35.34 | Thang điểm 40 |
83 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên Truyền thông marketing (chất lượng cao) | R22 | 35.34 | Thang điểm 40 |
84 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D72 | 34.84 | Thang điểm 40 |
85 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D78 | 36.59 | Thang điểm 40 |
86 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên Truyền thông marketing (chất lượng cao) | R25 | 34.84 | Thang điểm 40 |
87 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên Truyền thông marketing (chất lượng cao) | R26 | 36.59 | Thang điểm 40 |
88 | 801 | Xuất bản, chuyên Biên tập xuất bản | D01, R22 | 25.75 | |
89 | 801 | Xuất bản, chuyên Biên tập xuất bản | A16 | 25.25 | |
90 | 801 | Xuất bản, chuyên Biên tập xuất bản | C15 | 26.25 | |
91 | 802 | Xuất bản, chuyên Xuất bản điện tử | D01, R22 | 25.53 | |
92 | 802 | Xuất bản, chuyên Xuất bản điện tử | A16 | 25.03 | |
93 | 802 | Xuất bản, chuyên Xuất bản điện tử | C15 | 26.03 | |
94 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, R22 | 35.04 | Thang điểm 40 |
95 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D72, R25 | 34.54 | Thang điểm 40 |
96 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D78, R26 | 35.79 | Thang điểm 40 |
97 | 7229001 | Triết học | D01, R22, A16, C15 | 24.15 | |
98 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | D01, R22, A16, C15 | 24 | |
99 | 7229010 | Lịch sử | C00 | 37.5 | Thang điểm 40 |
100 | 7229010 | Lịch sử | C03 | 35.5 | Thang điểm 40 |
101 | 7229010 | Lịch sử | D14, R23 | 35.5 | Thang điểm 40 |
102 | 7229010 | Lịch sử | C19 | 37.5 | Thang điểm 40 |
103 | 7310102 | Kinh tế chính trị | D01, R22 | 25.22 | |
104 | 7310102 | Kinh tế chính trị | A16 | 24.72 | |
105 | 7310102 | Kinh tế chính trị | C15 | 25.72 | |
106 | 7310301 | Xã hội học | D01, R22 | 24.96 | |
107 | 7310301 | Xã hội học | A16 | 24.46 | |
108 | 7310301 | Xã hội học | C15 | 25.46 | |
109 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01, R22 | 27.25 | |
110 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A16 | 26.75 | |
111 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C15 | 29.25 | |
112 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | D01, R22 | 26.55 | |
113 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | A16 | 26.05 | |
114 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | C15 | 27.8 | |
115 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D01, R22 | 35.99 | Thang điểm 40 |
116 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D72 | 35.49 | Thang điểm 40 |
117 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D78 | 36.99 | Thang điểm 40 |
118 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | R25 | 35.49 | Thang điểm 40 |
119 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | R26 | 36.99 | Thang điểm 40 |
120 | 7320110 | Quảng cáo | D01 | 35.45 | Thang điểm 40 |
121 | 7320110 | Quảng cáo | R22 | 35.45 | Thang điểm 40 |
122 | 7320110 | Quảng cáo | D72 | 34.95 | Thang điểm 40 |
123 | 7320110 | Quảng cáo | D78 | 35.95 | Thang điểm 41 |
124 | 7320110 | Quảng cáo | R25 | 34.95 | Thang điểm 40 |
125 | 7320110 | Quảng cáo | R26 | 35.95 | Thang điểm 41 |
126 | 7340403 | Quản lý công | D01, R22 | 24.68 | |
127 | 7340403 | Quản lý công | A16 | 24.68 | |
128 | 7340403 | Quản lý công | C15 | 24.68 | |
129 | 7760101 | Công tác xã hội | D01, R22 | 24.57 | |
130 | 7760101 | Công tác xã hội | A16 | 24.07 | |
131 | 7760101 | Công tác xã hội | C15 | 25.07 | |