1 | HTN | Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam | 17 | 0 |
2 | LCH | Trường Sĩ quan Chính trị (Trường Đại học Chính trị) | 25.05 | 0 |
3 | LCH | Trường Sĩ quan Chính trị (Trường Đại học Chính trị) | 27.62 | 0 |
4 | LCH | Trường Sĩ quan Chính trị (Trường Đại học Chính trị) | 26.27 | 0 |
5 | LCH | Trường Sĩ quan Chính trị (Trường Đại học Chính trị) | 23.93 | 0 |
6 | LCH | Trường Sĩ quan Chính trị (Trường Đại học Chính trị) | 19.55 | 0 |
7 | HVC | Học viện Cán bộ TP.HCM | 22.5 | 0 |
8 | LCH | Trường Sĩ quan Chính trị (Trường Đại học Chính trị) | 19.8 | 0 |
9 | LCH | Trường Sĩ quan Chính trị (Trường Đại học Chính trị) | 24.2 | 0 |
10 | LCH | Trường Sĩ quan Chính trị (Trường Đại học Chính trị) | 23.75 | 0 |
11 | LCH | Trường Sĩ quan Chính trị (Trường Đại học Chính trị) | 22.6 | 0 |
12 | HCA | Học viện Chính trị Công An nhân dân | 23.41 | 0 |
13 | HCA | Học viện Chính trị Công An nhân dân | 24.94 | 0 |
14 | HCA | Học viện Chính trị Công An nhân dân | 22.24 | 0 |
15 | HCA | Học viện Chính trị Công An nhân dân | 23.21 | 0 |
16 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 23.81 | 0 |
17 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 23.31 | 0 |
18 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 24.31 | 0 |