Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Mã trường: HBT
Tên viết tắt: AJC
Tên tiếng Việt: Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Tên tiếng Anh: Academy Of Journalism & Communication
Website: ajc.hcma.vn
Email:
Điện thoại: 024 37546966
Hotline:
Địa chỉ: Số 36 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

Tuyển sinh Đại Học các ngành Năm 2018

Xét điểm thi tốt nghiệp THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Kinh tế, chuyên Quản lý kinh tế 19.75
2 Kinh tế, chuyên Quản lý kinh tế 19.75
3 Kinh tế, chuyên Quản lý kinh tế 19.75
4 Kinh tế, chuyên Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) 18.25
5 Kinh tế, chuyên Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) 18.25
6 Kinh tế, chuyên Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) 18.25
7 Kinh tế, chuyên Kinh tế và Quản lý 19.85
8 Kinh tế, chuyên Kinh tế và Quản lý 19.85
9 Kinh tế, chuyên Kinh tế và Quản lý 19.85
10 Chính trị học, chuyên Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa 17
11 Chính trị học, chuyên Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa 17
12 Chính trị học, chuyên Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa 17
13 Chính trị học, chuyên Chính trị học phát triển 17
14 Chính trị học, chuyên Chính trị học phát triển 17
15 Chính trị học, chuyên Chính trị học phát triển 17
16 Quản lý nhà nước, chuyên Quản lý xã hội 19
17 Quản lý nhà nước, chuyên Quản lý xã hội 19
18 Quản lý nhà nước, chuyên Quản lý xã hội 19
19 Chính trị học, chuyên Tư tưởng Hồ Chí Minh 17
20 Chính trị học, chuyên Tư tưởng Hồ Chí Minh 17
21 Chính trị học, chuyên Tư tưởng Hồ Chí Minh 17
22 Chính trị học, chuyên Văn hóa phát triển 17
23 Chính trị học, chuyên Văn hóa phát triển 17
24 Chính trị học, chuyên Văn hóa phát triển 17
25 Chính trị học, chuyên Chính sách công 17
26 Chính trị học, chuyên Chính sách công 17
27 Chính trị học, chuyên Chính sách công 17
28 Chính trị học, chuyên Truyền thông chính sách 17
29 Chính trị học, chuyên Truyền thông chính sách 17
30 Chính trị học, chuyên Truyền thông chính sách 17
31 Báo chí, chuyên Báo in 20.6
32 Báo chí, chuyên Báo in 20.6
33 Báo chí, chuyên Báo in 20.6
34 Báo chí, chuyên Báo in 20.6
35 Báo chí, chuyên Báo in 20.6
36 Báo chí, chuyên Ảnh báo chí 19.35
37 Báo chí, chuyên Ảnh báo chí 19.35
38 Báo chí, chuyên Ảnh báo chí 19.35
39 Báo chí, chuyên Ảnh báo chí 19.35
40 Báo chí, chuyên Báo phát thanh 20.75
41 Báo chí, chuyên Báo phát thanh 20.75
42 Báo chí, chuyên Báo phát thanh 20.75
43 Báo chí, chuyên Báo phát thanh 20.75
44 Báo chí, chuyên Báo phát thanh 20.75
45 Báo chí, chuyên Báo truyền hình 22.6
46 Báo chí, chuyên Báo truyền hình 22.6
47 Báo chí, chuyên Báo truyền hình 22.6
48 Báo chí, chuyên Báo truyền hình 22.6
49 Báo chí, chuyên Báo truyền hình 22.6
50 Báo chí, chuyên Quay phim truyền hình 17
51 Báo chí, chuyên Quay phim truyền hình 17
52 Báo chí, chuyên Quay phim truyền hình 17
53 Báo chí, chuyên Quay phim truyền hình 17
54 Báo chí, chuyên Báo mạng điện tử 21.75
55 Báo chí, chuyên Báo mạng điện tử 21.75
56 Báo chí, chuyên Báo mạng điện tử 21.75
57 Báo chí, chuyên Báo mạng điện tử 21.75
58 Báo chí, chuyên Báo mạng điện tử 21.75
59 Báo chí, chuyên Báo truyền hình (chất lượng cao) 18.75
60 Báo chí, chuyên Báo truyền hình (chất lượng cao) 18.75
61 Báo chí, chuyên Báo truyền hình (chất lượng cao) 18.75
62 Báo chí, chuyên Báo truyền hình (chất lượng cao) 18.75
63 Báo chí, chuyên Báo truyền hình (chất lượng cao) 18.75
64 Báo chí, chuyên Báo mạng điện tử (chất lượng cao) 17
65 Báo chí, chuyên Báo mạng điện tử (chất lượng cao) 17
66 Báo chí, chuyên Báo mạng điện tử (chất lượng cao) 17
67 Báo chí, chuyên Báo mạng điện tử (chất lượng cao) 17
68 Báo chí, chuyên Báo mạng điện tử (chất lượng cao) 17
69 Quan hệ quốc tế, chuyên Thông tin đối ngoại 25.5
70 Quan hệ quốc tế, chuyên Thông tin đối ngoại 25.5
71 Quan hệ quốc tế, chuyên Thông tin đối ngoại 25.5
72 Quan hệ quốc tế, chuyên Thông tin đối ngoại 25.5
73 Quan hệ quốc tế, chuyên Thông tin đối ngoại 25.5
74 Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế 25.25
75 Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế 25.25
76 Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế 25.25
77 Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế 25.25
78 Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế 25.25
79 Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế 25.25
80 Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) 28.75
81 Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) 28.75
82 Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) 28.75
83 Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) 28.75
84 Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) 28.75
85 Quan hệ quốc tế, chuyên Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) 28.75
86 Quan hệ công chúng, chuyên Quan hệ công chúng chuyên nghiệp 29
87 Quan hệ công chúng, chuyên Quan hệ công chúng chuyên nghiệp 29
88 Quan hệ công chúng, chuyên Quan hệ công chúng chuyên nghiệp 29
89 Quan hệ công chúng, chuyên Quan hệ công chúng chuyên nghiệp 29
90 Quan hệ công chúng, chuyên Quan hệ công chúng chuyên nghiệp 29
91 Quan hệ công chúng, chuyên Quan hệ công chúng chuyên nghiệp 29
92 Quan hệ công chúng, chuyên Truyền thông marketing (chất lượng cao) 29.5
93 Quan hệ công chúng, chuyên Truyền thông marketing (chất lượng cao) 29.5
94 Quan hệ công chúng, chuyên Truyền thông marketing (chất lượng cao) 29.5
95 Quan hệ công chúng, chuyên Truyền thông marketing (chất lượng cao) 29.5
96 Quan hệ công chúng, chuyên Truyền thông marketing (chất lượng cao) 29.5
97 Quan hệ công chúng, chuyên Truyền thông marketing (chất lượng cao) 29.5
98 Xuất bản, chuyên Biên tập xuất bản 19.35
99 Xuất bản, chuyên Biên tập xuất bản 19.35
100 Xuất bản, chuyên Biên tập xuất bản 19.35
101 Xuất bản, chuyên Xuất bản điện tử 19.35
102 Xuất bản, chuyên Xuất bản điện tử 19.35
103 Xuất bản, chuyên Xuất bản điện tử 19.35
104 Ngôn ngữ Anh 28
105 Triết học 16
106 Chủ nghĩa xã hội khoa học 16
107 Lịch sử 30.25
108 Lịch sử 30.25
109 Lịch sử 30.25
110 Lịch sử 30.25
111 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước 17.25
112 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước 17.25
113 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước 17.25
114 Xã hội học 18.75
115 Xã hội học 18.75
116 Xã hội học 18.75
117 Truyền thông đa phương tiện 21.75
118 Truyền thông đa phương tiện 21.75
119 Truyền thông đa phương tiện 21.75
120 Truyền thông đại chúng 20.75
121 Truyền thông đại chúng 20.75
122 Truyền thông đại chúng 20.75
123 Truyền thông quốc tế 27.75
124 Truyền thông quốc tế 27.75
125 Truyền thông quốc tế 27.75
126 Truyền thông quốc tế 27.75
127 Truyền thông quốc tế 27.75
128 Truyền thông quốc tế 27.75
129 Quảng cáo 28
130 Quảng cáo 28
131 Quảng cáo 28
132 Quảng cáo 28
133 Quảng cáo 28
134 Quảng cáo 28
135 Quản lý công 16
136 Quản lý công 16
137 Quản lý công 16
138 Công tác xã hội 19.25
139 Công tác xã hội 19.25
140 Công tác xã hội 19.25