Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2

Mã trường: SP2
Tên viết tắt: HPU2
Tên tiếng Việt: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2
Tên tiếng Anh: Ha Noi Pedagogiccal University 2
Điện thoại: 0211 3.863.416
Hotline:
Địa chỉ: Số 32, đường Nguyễn Văn Linh, P. Xuân Hòa, Tx. Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

Tuyển sinh Đại Học các ngành Năm 2024

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Giáo dục Mầm non 25.73 Thang điểm 30
2 Giáo dục Tiểu học 27.39 Thang điểm 30
3 Giáo dục Công dân 27.94 Thang điểm 30
4 Giáo dục Thể chất 20 Thang điểm 30
5 Giáo dục An ninh - Quốc phòng 27.63 Thang điểm 30
6 Sư phạm Toán học 26.83 Thang điểm 30
7 Sư phạm Tin học 24.85 Thang điểm 30
8 Sư phạm Vật lý 26.81 Thang điểm 30
9 Sư phạm Hoá học 26.54 Thang điểm 30
10 Sư phạm Sinh học 26.33 Thang điểm 30
11 Sư phạm Ngữ văn 28.83 Thang điểm 30
12 Sư phạm Lịch sử 28.83 Thang điểm 30
13 Sư phạm Tiếng Anh 27.2 Thang điểm 30
14 Sư phạm Khoa học tự nhiên 25.57 Thang điểm 30
15 Sư phạm Lịch sử - Địa lý 28.42 Thang điểm 30
16 Ngôn ngữ Anh 25.94 Thang điểm 30
17 Ngôn ngữ Trung Quốc 26.14 Thang điểm 30
18 Việt Nam học 25.07 Thang điểm 30
19 Công nghệ Thông tin 21.6 Thang điểm 30
20 Công nghệ Sinh học 15.35 Thang điểm 30
21 Tâm lý giáo dục 26.68 Thang điểm 30
22 Khoa học vật liệu 18.85 Thang điểm 30
23 Quản lý thể dục thể thao 18 Thang điểm 30

Xét điểm học bạ

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Giáo dục Tiểu học 29.44 Thang điểm 30
2 Giáo dục Công dân 28.74 Thang điểm 30
3 Giáo dục An ninh - Quốc phòng 29.35 Thang điểm 30
4 Sư phạm Toán học 29.63 Thang điểm 30
5 Sư phạm Tin học 27.8 Thang điểm 30
6 Sư phạm Vật lý 29.39 Thang điểm 30
7 Sư phạm Hoá học 29.55 Thang điểm 30
8 Sư phạm Sinh học 29.21 Thang điểm 30
9 Sư phạm Ngữ văn 29.8 Thang điểm 30
10 Sư phạm Lịch sử 29.44 Thang điểm 30
11 Sư phạm Tiếng Anh 29.58 Thang điểm 30
12 Sư phạm Khoa học tự nhiên 28.79 Thang điểm 30
13 Sư phạm Lịch sử - Địa lý 28.95 Thang điểm 30
14 Ngôn ngữ Anh 28.94 Thang điểm 30
15 Ngôn ngữ Trung Quốc 28.69 Thang điểm 30
16 Việt Nam học 27.15 Thang điểm 30
17 Công nghệ Thông tin 27.39 Thang điểm 30
18 Công nghệ Sinh học 27.78 Thang điểm 30
19 Tâm lý giáo dục 28.1 Thang điểm 30
20 Khoa học vật liệu 19.7 Thang điểm 30

Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Giáo dục Tiểu học 22 Thang điểm 30
2 Giáo dục Công dân 23.09 Thang điểm 30
3 Sư phạm Toán học 22.65 Thang điểm 30
4 Sư phạm Tin học 19.65 Thang điểm 30
5 Sư phạm Vật lý 26.2 Thang điểm 30
6 Sư phạm Sinh học 22.85 Thang điểm 30
7 Sư phạm Ngữ văn 22.5 Thang điểm 30
8 Sư phạm Lịch sử 23.93 Thang điểm 30
9 Sư phạm Tiếng Anh 23.52 Thang điểm 30
10 Sư phạm Khoa học tự nhiên 21.75 Thang điểm 30
11 Sư phạm Lịch sử - Địa lý 21.85 Thang điểm 30
12 Ngôn ngữ Anh 22.5 Thang điểm 30
13 Ngôn ngữ Trung Quốc 22.4 Thang điểm 30
14 Việt Nam học 19 Thang điểm 30
15 Công nghệ Thông tin 19.95 Thang điểm 30
16 Công nghệ Sinh học 20.5 Thang điểm 30
17 Khoa học vật liệu 19.23 Thang điểm 30