Trường Đại học Mở Hà Nội

Mã trường: MHN
Tên viết tắt:
Tên tiếng Việt: Trường Đại học Mở Hà Nội
Tên tiếng Anh: Ha Noi Open University
Website: hou.edu.vn/
Điện thoại: 024 38682321
Hotline:
Địa chỉ: Nhà B101, Phố Nguyễn Hiền, phường Bách Khoa, Q.Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

Tuyển sinh Đại Học các ngành Năm 2022

Xét điểm thi tốt nghiệp THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Thiết kế công nghiệp 17.5
2 Kế toán 23.8 Toán (A00, A01, D01): 8.6 , NV2
3 Tài Chính - Ngân hàng 23.6 Toán (A00, A01, D01): 8.0 , NV2
4 Quản trị kinh doanh 23.9 Toán (A00, A01, D01): 7.8 , NV4
5 Thương mại điện tử 25.25 Toán (A00, A01, D01): 7.4 , NV16
6 Luật 23 Toán (A00, A01, D01): 6.6 , NV2
7 Luật kinh tế 23.55 Toán (A00, A01, D01): 8.8 , NV3
8 Luật quốc tế 23.15 Toán (A00, A01, D01): 7.0 , NV12
9 Luật (THXT C00) 26.25 C00: 8.0 , NV7
10 Luật kinh tế (THXT C00) 26.75 C00: 8.25 , NV3
11 Luật quốc tế (THXT C00) 26 C00: 7.25 , NV7
12 Công nghệ Sinh học 16.5
13 Công nghệ thực phẩm 16.5
14 Công nghệ Thông tin 24.55 Toán (A00, A01, D01): 7.8 , NV5
15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 22.5 Toán (A00, A01, D01): 7.6 , NV6
16 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 22.65 Toán (A00, A01, D01): 6.4 , NV9
17 Kiến trúc 24
18 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 30.35 D01: 7.4 , NV4
19 Quản trị khách sạn 27.05 D01: 5.2 , NV5
20 Ngôn ngữ Anh 31 D01: 7.0 , NV4
21 Ngôn ngữ Trung Quốc 31.77 D01, D04: 6.2 , NV5
22 Thiết kế nội thất 17.5
23 Thiết kế thời trang 17.5
24 Thiết kế đồ họa 17.5