1 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H00; H01; H06 | 19.3 | Hình họa (H00 |
2 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 23.2 | Toán (A00 |
3 | 7340201 | Tài Chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | 22.6 | Toán (A00 |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 23.25 | Toán (A00), Tiếng Anh (A01 |
5 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01 | 24.2 | Toán (A00), Tiếng Anh (A01 |
6 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; C00 | 21.8 | Toán (A00 |
7 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; C00 | 23 | Toán (A00 |
8 | 7380108 | Luật quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 20.5 | |
9 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | B00; A00; D07 | 15 | |
10 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00; A00; D07 | 15 | |
11 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; D01 | 23 | Toán (A00 |
12 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; C01; D01 | 17.15 | Toán (A00 |
13 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01 | 17.05 | Toán (A00 |
14 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02 | 20 | |
15 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 30.07 | Tiếng Anh (D01): 5.8, TTNV 1 |
16 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 30.33 | Tiếng Anh (D01): 7.2, TTNV 1 |
17 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 31.12 | Tiếng Anh (D01), Tiếng Trung (D04): 7.2, TTNV 1 |
18 | 7210402 | Thiết kế nội thất | H00; H01; H06 | 19.3 | Hình họa (H00 |
19 | 7210402 | Thiết kế thời trang | H00; H01; H06 | 19.3 | Hình họa (H00 |
20 | 7210402 | Thiết kế đồ họa | H00; H01; H06 | 19.3 | Hình họa (H00 |