1 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H00; H01; H06 | 20.46 | Hình họa: 8,0 điểm, TTNV: 1 |
2 | 7340201 | Tài Chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | 24.7 | Toán: 8,2 điểm, TTNV: 5 |
3 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01 | 25.85 | Toán: 9,2 điểm, TTNV: 4 |
4 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; C00 | 23.9 | Toán: 8,4 điểm, TTNV: 7 |
5 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; C00 | 24.45 | Toán: 8,2 điểm, TTNV: 3 |
6 | 7380108 | Luật quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 23.9 | Toán: 7,6 điểm, TTNV: 4 |
7 | 7380101 | Luật (THXT C00) | C00 | 25.25 | Văn: 7,25 điểm, TTNV: 4 |
8 | 7380107 | Luật kinh tế (THXT C00) | C00 | 26 | Văn: 8 điểm, TTNV: 3 |
9 | 7380108 | Luật quốc tế (THXT C00) | C00 | 24.75 | Văn: 6.25 điểm, TTNV: 5 |
10 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | B00; A00; D07 | 16 | |
11 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00; A00; D07 | 16 | |
12 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; D01 | 24.85 | Toán: 8,4 điểm, TTNV: 6 |
13 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; C01; D01 | 21.65 | Toán: 6,2 điểm, TTNV: 2 |
14 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01 | 21.45 | Toán: 7,2 điểm, TTNV: 1 |
15 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 32.61 | |
16 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D01 | 33.18 | Tiếng Anh: 8,6 điểm, TTNV: 3 |
17 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 34.27 | Tiếng Anh: 9 điểm, TTNV: 1 |
18 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 34.87 | Tiếng Anh: 9,6 điểm, TTNV: 6 |
19 | 7210402 | Thiết kế nội thất | H00; H01; H06 | 20.46 | Hình họa: 8,0 điểm, TTNV: 1 |
20 | 7210402 | Thiết kế thời trang | H00; H01; H06 | 20.46 | Hình họa: 8,0 điểm, TTNV: 1 |
21 | 7210402 | Thiết kế đồ họa | H00; H01; H06 | 20.46 | Hình họa: 8,0 điểm, TTNV: 1 |